Turn down là gì? Đây là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa từ chối một lời đề nghị hay yêu cầu, hoặc giảm bớt âm lượng hay nhiệt độ. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng phổ biến và sắc thái khác nhau của “turn down” trong giao tiếp hàng ngày.
Turn down là gì?
Turn down là một phrasal verb tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là:

Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Từ chối (lời đề nghị, yêu cầu): Không chấp nhận một lời mời, đề nghị, hoặc yêu cầu nào đó. | – She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp.) – He turned down their invitation to the party. (Anh ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc của họ.) |
Giảm âm lượng (âm thanh, nhiệt độ): Làm cho âm thanh hoặc nhiệt độ nhỏ hơn. | – Could you turn down the music? It’s too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng nhạc không? Nó quá to.) – I turned down the heating because it was getting too hot. (Tôi đã giảm nhiệt độ lò sưởi vì trời đang nóng lên.) |
Gập xuống / Hạ xuống (vật thể): Làm cho một thứ gì đó nghiêng, gập hoặc hạ thấp xuống. | He turned down the collar of his jacket. (Anh ấy gập cổ áo khoác xuống.) |
Xem thêm: Blue In The Face | Cùng Edmicro Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Turn down trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Đoạn 1: “Turn down” = Từ chối (lời đề nghị, lời mời)
A: Did you hear that Emma turned down the job offer from Google? (Cậu nghe chưa? Emma đã từ chối lời mời làm việc từ Google đấy.)
B: Seriously? That’s such a big opportunity! (Thật hả? Đó là một cơ hội lớn mà!)
A: I know, but she said it didn’t align with her long-term goals. (Ừ, nhưng cô ấy nói nó không phù hợp với mục tiêu lâu dài của cô ấy.)
B: Wow, that takes a lot of courage. (Wow, thế cũng cần nhiều dũng cảm đấy chứ.)
- Đoạn 2: “Turn down” = Vặn nhỏ âm lượng / Giảm nhiệt độ
A: Can you turn down the TV a bit? I’m trying to concentrate. (Cậu có thể vặn nhỏ TV một chút không? Mình đang cố tập trung.)
B: Oh, sorry! I didn’t realize it was that loud. (Ồ, xin lỗi! Mình không nhận ra là nó to như vậy.)
A: Thanks, I appreciate it. (Cảm ơn cậu, mình biết ơn lắm.)
B: No problem, let me know if it’s still too loud. (Không có gì, nếu vẫn còn to thì cứ nói nhé.)
- Đoạn 3: “Turn down” = Gập xuống / Hạ xuống (vật thể)
A: I can’t see the screen clearly. Can you turn down the sun visor? (Mình không nhìn rõ màn hình. Cậu hạ tấm chắn nắng xuống được không?)
B: Sure! There, is that better? (Được chứ! Rồi, vậy được chưa?)
A: Much better, thanks! (Tốt hơn nhiều rồi, cảm ơn nhé!)
B: Yeah, that sunlight was right in your eyes. (Ừ, ánh nắng chiếu thẳng vào mắt cậu luôn.)
Turn down đồng nghĩa
Dưới đây là những từ, đồng nghĩa với Turn down trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reject | Từ chối (một đề nghị, yêu cầu) | She rejected his marriage proposal. (Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ta.) |
Decline | Từ chối (lịch sự) | He declined the invitation politely. (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời.) |
Refuse | Khước từ, không chấp nhận | They refused to give up. (Họ từ chối đầu hàng.) |
Lower | Giảm (âm lượng, nhiệt độ) | Please lower the volume. (Làm ơn giảm âm lượng.) |
Reduce | Giảm bớt | The company reduced its prices. (Công ty đã giảm giá.) |
Dim | Làm mờ, giảm ánh sáng | He dimmed the lights. (Anh ấy làm mờ đèn.) |
Fold down | Gập xuống (vật dụng) | She folded down the corner of the page. (Cô ấy gập góc trang sách lại.) |
Bend down | Cúi xuống, uốn cong xuống | He bent down to pick up the coin. (Anh ấy cúi xuống nhặt đồng xu.) |
Xem thêm: Bring Down The House | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Những phrasal verb với Turn
Dưới đây là những phrasal verb với Turn trong tiếng Anh:

Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Turn around | Quay ngược lại, cải thiện tình hình | The company turned around its profits in one year. (Công ty cải thiện lợi nhuận trong 1 năm.) |
Turn away | Từ chối vào, quay đi | The club turned away underage guests. (Câu lạc bộ từ chối khách dưới tuổi.) |
Turn back | Quay trở lại, ngăn cản | Bad weather turned us back home. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi quay về.) |
Turn in | Nộp, đi ngủ (informal) | Students must turn in essays by Friday. (Học sinh phải nộp bài luận trước thứ Sáu.) |
Turn into | Biến thành | The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu biến thành bướm.) |
Turn off | Tắt (thiết bị), rẽ trái | Turn off the lights before leaving. (Tắt đèn trước khi đi.) |
Turn on | Bật (thiết bị), tấn công bất ngờ | He turned on the TV. (Anh ấy bật TV.) |
Turn out | Hóa ra, sản xuất | It turned out to be a mistake. (Hóa ra đó là một sai lầm.) |
Turn over | Lật ngược, doanh thu | She turned over the pancake. (Cô ấy lật bánh pancake.) |
Turn up | Xuất hiện, tăng âm lượng | He finally turned up at the party. (Cuối cùng anh ấy cũng xuất hiện ở bữa tiệc.) |
Bài tập ứng dụng Turn down là gì
Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Turn down:
- Cô ấy đã từ chối lời mời tham dự bữa tiệc.
- Anh ấy đã từ chối công việc mới mà công ty đề nghị.
- Họ đã từ chối lời đề nghị hợp tác.
- Cô ấy đã từ chối yêu cầu giúp đỡ từ bạn bè.
- Anh ấy đã từ chối lời mời đi du lịch.
- Công ty đã từ chối đơn xin vay tiền.
- Họ đã từ chối đề xuất của khách hàng.
- Cô ấy đã từ chối cơ hội thăng chức.
- Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia dự án.
- Họ đã từ chối xem xét lại quyết định.
Đáp án:
- She turned down the invitation to the party.
- He turned down the job offer from the company.
- They turned down the proposal for collaboration.
- She turned down the request for help from her friends.
- He turned down the invitation to travel.
- The company turned down the loan application.
- They turned down the customer’s suggestion.
- She turned down the opportunity for a promotion.
- He turned down the invitation to participate in the project.
- They turned down the request to reconsider the decision.
Bài viết trên đã trả lời câu hỏi Turn down là gì? Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác “turn down” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Xem thêm: