Go Over | Giải Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Từ Dễ Hiểu Nhất

Go over là một cụm động từ không còn quá xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm chắc các ý nghĩa và cách dùng cụm từ này hay chưa? Hãy cùng Edmicro kiểm chứng trong nội dung bài viết dưới đây.

Go over là gì?

Go over” là một cụm động từ có nghĩa là xem xét, kiểm tra, hoặc thảo luận về một cái gì đó một cách chi tiết. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc kiểm tra tài liệu đến việc thảo luận về một vấn đề cụ thể.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ: 

  • The professor asked the students to go over their notes before the exam to ensure they understood the material thoroughly. (Giáo sư yêu cầu sinh viên xem lại ghi chú của họ trước kỳ thi để đảm bảo họ hiểu tài liệu một cách kỹ lưỡng.)
  • Before finalizing the project, the team needs to go over the budget to identify any potential overspending. (Trước khi hoàn thành dự án, đội ngũ cần kiểm tra lại ngân sách để xác định bất kỳ khoản chi tiêu vượt mức nào có thể xảy ra.)

Xem thêm: Look For | Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Đi Với Look

Go over đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa phổ biến nhất:

Từ đồng nghĩa với Go over
Từ đồng nghĩa với Go over
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
ReviewXem lại, kiểm tra lại chi tiếtLet’s review the contract before signing. (Chúng ta hãy xem lại hợp đồng trước khi ký.)
ExamineKiểm tra kỹ lưỡng, thường là để tìm lỗi hoặc hiểu sâu hơnThe doctor examined the report carefully. (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ báo cáo.)
CheckKiểm tra, rà soátPlease check your answers before submitting. (Vui lòng kiểm tra câu trả lời trước khi nộp.)
RevisitXem lại một vấn đề hoặc chủ đề để cân nhắc lạiWe need to revisit this issue next week. (Chúng ta cần xem lại vấn đề này vào tuần tới.)
Go throughKiểm tra hoặc trải qua từng bướcShe went through the list one more time. (Cô ấy xem lại danh sách thêm một lần nữa.)

Một số phrasal verb khác với go

Bên cạnh Go over, bạn học cũng có thể chú ý một số cụm động từ khác với Go như sau:

Phrasal verbGiải thích ý nghĩaVí dụ minh họa
Go overXem lại, kiểm tra kỹ càng; vượt quá (giới hạn, số lượng)We need to go over the details again. (Chúng ta cần xem lại chi tiết một lần nữa.)
Go onTiếp tục, xảy raThe show must go on. (Buổi diễn phải tiếp tục.)
Go offNổ (bom), đổ chuông, hỏng hóc, mất hứngThe alarm went off at 6 AM. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
Go outĐi ra ngoài, hẹn hò, mất điện/lửaThe lights went out during the storm. (Mất điện trong cơn bão.)
Go aheadBắt đầu, tiến hànhYou can Go ahead with your presentation. (Bạn có thể bắt đầu thuyết trình.)
Go throughTrải qua; kiểm tra chi tiếtShe went through a tough time. (Cô ấy đã trải qua khoảng thời gian khó khăn.)
Go backQuay lại nơi cũ hoặc thời điểm trong quá khứHe went back to his hometown. (Anh ấy đã quay về quê.)
Go byTrôi qua (thời gian); dựa vào điều gì đóAs time goes by, we forget. (Khi thời gian trôi qua, chúng ta quên dần.)
Go withĐi cùng, kết hợp tốtThat tie goes well with your suit. (Chiếc cà vạt đó rất hợp với bộ vest của bạn.)

Xem thêm: Take Effect Là Gì? | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

Câu 1: Before submitting the essay, make sure to ______ it for grammar mistakes.

A. go onB. go overC. go withD. go ahead

Câu 2: The bomb ______ in the middle of the night, waking everyone up.

A. went offB. went backC. went throughD. went over

Câu 3: After a long discussion, we agreed to ______ with the original plan.

A. go overB. go throughC. go aheadD. go off

Câu 4: I usually ______ my notes before taking a test.

A. go outB. go byC. go overD. go ahead

Câu 5: She ______ a lot last year when her father passed away.

A. went throughB. went outC. went aheadD. went over

Câu 6: The power ______ during the thunderstorm last night.

A. went backB. went offC. went outD. went ahead

Câu 7: As the years ______, we often lose contact with old friends.

A. go withB. go byC. go offD. go over

Câu 8: That color really ______ your skin tone.

A. goes outB. goes byC. goes throughD. goes with

    Đáp án:

    1. B2. A3. C4. C
    5. A6. C7. B8. D

      Trên đây là tổng hợp những kiến thức trọng tâm nhất về cụm động từ Go over. Để biết thêm nhiều phrasal verb hay hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ