Stick it out là gì? Cách dùng stick out of như thế nào? Đây hẳn là câu hỏi với không ít bạn học. Hãy cùng Edmicro giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
Stick it out là gì?
Cụm từ stick it out trong tiếng Anh có nghĩa là kiên trì, bền bỉ hoặc tiếp tục chịu đựng một tình huống khó khăn cho đến khi kết thúc. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc vượt qua những thử thách, khó khăn hoặc sự bất tiện mà không từ bỏ.

Ví dụ:
- Despite the overwhelming workload and the constant pressure from management, Lisa decided to stick it out at her job, believing that her efforts would eventually be recognized and rewarded. (Mặc dù khối lượng công việc quá tải và áp lực liên tục từ ban quản lý, Lisa quyết định kiên trì với công việc của mình, tin rằng những nỗ lực của cô sẽ cuối cùng được công nhận và thưởng xứng đáng.)
- Even though the course was incredibly challenging and she often felt like giving up, Maria chose to stick it out, knowing that the knowledge she would gain was invaluable for her future career. (Mặc dù khóa học vô cùng khó khăn và cô thường cảm thấy muốn từ bỏ, Maria đã chọn kiên trì, biết rằng kiến thức mà cô sẽ thu được là vô giá cho sự nghiệp tương lai của mình.)
Xem thêm: Take A Back Seat Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Stick it out trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn 1 – Trong môi trường công sở
Anna: This new project is so stressful. I’m thinking of quitting. (Dự án mới này căng thẳng quá. Tớ đang nghĩ đến việc nghỉ luôn.)
Ben: I know it’s tough, but try to stick it out. It’ll get better. (Tớ biết là khó, nhưng cố gắng chịu đựng đến cùng đi. Rồi sẽ ổn thôi.)
Anna: You really think so? (Cậu thật sự nghĩ vậy à?)
Ben: Definitely. You’ve come this far already. (Chắc chắn rồi. Cậu đã đi được đến đây mà.)
Đoạn 2 – Trong lớp học
David: I’m struggling with this course. I don’t know if I can pass. (Tớ đang vật lộn với môn học này. Không biết có qua nổi không.)
Emily: Just stick it out. You’ve already put in so much effort. (Cứ kiên trì đi. Cậu đã cố gắng rất nhiều rồi mà.)
David: Yeah, I guess giving up now would be a waste. (Ừ, bỏ giờ thì phí công quá.)
Emily: Exactly! Let’s finish this together. (Chính xác! Cùng nhau vượt qua nhé.)
Đoạn 3 – Trong cuộc trò chuyện về việc làm
Tom: My job isn’t what I expected, but I’m trying to stick it out for a few more months. (Công việc của tớ không như mong đợi, nhưng tớ đang cố gắng trụ thêm vài tháng nữa.)
Sarah: That’s smart. Sometimes things improve with time. (Như vậy là khôn ngoan đấy. Đôi khi mọi thứ sẽ tốt lên theo thời gian.)
Tom: Hopefully. I just don’t want to rush into quitting. (Mong là vậy. Tớ không muốn vội vã nghỉ việc.)
Sarah: Good thinking. Give it a fair chance. (Suy nghĩ đúng đấy. Hãy cho nó một cơ hội công bằng.)
Stick it out đồng nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Stick it out:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Persevere | Kiên trì dù gặp khó khăn | She persevered through months of rehab after the accident. (Cô ấy đã kiên trì qua nhiều tháng phục hồi sau tai nạn.) |
Hang in there (informal) | Cố gắng tiếp tục dù tình hình khó khăn | Just hang in there — things will get better soon. (Cứ cố gắng nhé — mọi chuyện sẽ sớm tốt hơn.) |
Endure | Chịu đựng, tiếp tục dù khó khăn hoặc đau đớn | He endured years of hardship before achieving success. (Anh ấy chịu đựng nhiều năm gian khổ trước khi thành công.) |
Tough it out (informal) | Cố chịu đựng điều gì khó khăn mà không bỏ cuộc | We had to tough it out without electricity for three days. (Chúng tôi phải chịu đựng ba ngày không có điện.) |
See it through | Làm đến cùng, hoàn thành điều gì dù khó khăn | I promised to see it through, no matter what. (Tôi đã hứa sẽ làm đến cùng, dù có chuyện gì xảy ra.) |
Keep going | Tiếp tục cố gắng không dừng lại | You just have to keep going until it’s done. (Bạn chỉ cần tiếp tục cho đến khi xong việc.) |
Xem thêm: Back To Basics | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với stick it out:
Từ/Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Từ bỏ, đầu hàng trước khó khăn | He gave up halfway through the course. (Anh ấy bỏ cuộc giữa chừng khóa học.) |
Quit | Bỏ, nghỉ việc, ngừng tham gia | She quit the team after the first loss. (Cô ấy bỏ đội ngay sau trận thua đầu tiên.) |
Walk away | Bỏ đi, rút lui khỏi tình huống khó khăn | He walked away from the project when it got too challenging. (Anh ấy rút khỏi dự án khi nó trở nên quá khó.) |
Back out | Không làm điều đã hứa, rút lui trước cam kết | She backed out of the deal at the last minute. (Cô ấy rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.) |
Drop out | Bỏ giữa chừng (trường học, khóa học, chương trình) | He dropped out of college after two semesters. (Anh ấy bỏ học đại học sau hai học kỳ.) |
Bài tập với stick it out là gì?
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cụm “Stick it out” sao cho nghĩa không đổi:
- She didn’t quit the job even though it was very stressful.
→ __________________________________________________________ - We continued the training until the end, even though it was exhausting.
→ __________________________________________________________ - He stayed in the competition despite the injuries.
→ __________________________________________________________ - I know it’s hard right now, but you should not give up.
→ __________________________________________________________ - They stayed in the cold weather until the event ended.
→ __________________________________________________________
Đáp án:
- She decided to stick it out even though the job was very stressful.
- We managed to stick it out until the end of the training, even though it was exhausting.
- He chose to stick it out in the competition despite the injuries.
- I know it’s hard right now, but you should stick it out.
- They stuck it out in the cold weather until the event ended.
Trên đây là phần giải đáp chi tiết stick it out là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về Stick it out, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: