Any port in a storm là gì? Cụm từ này bắt nguồn từ đâu? Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm thành ngữ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Any port in a storm là gì?
“Any port in a storm” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là trong những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp, người ta sẽ chấp nhận bất kỳ giải pháp nào, ngay cả khi giải pháp đó không phải là tốt nhất hoặc lý tưởng.

Ví dụ:
- During the financial crisis, many investors opted to sell their stocks at a significant loss, reasoning that any port in a storm was better than holding onto assets that could potentially lose even more value. (Trong cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều nhà đầu tư đã chọn bán cổ phiếu của họ với mức lỗ đáng kể, lý luận rằng bất kỳ nơi nào an toàn trong cơn bão cũng tốt hơn là giữ lại tài sản có thể mất giá trị nhiều hơn nữa.)
- Faced with a sudden illness, John reluctantly agreed to seek treatment from a local clinic, understanding that any port in a storm was better than ignoring his symptoms. (Đối mặt với một căn bệnh bất ngờ, John miễn cưỡng đồng ý tìm kiếm điều trị từ một phòng khám địa phương, hiểu rằng bất kỳ nơi nào an toàn trong cơn bão cũng tốt hơn là phớt lờ triệu chứng của mình.)
Nguồn gốc any port in a storm là gì?
Thành ngữ “Any port in a storm” có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi mà các thủy thủ và thuyền trưởng thường phải đối mặt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trong những tình huống như vậy, việc tìm kiếm một nơi trú ẩn an toàn trở nên cực kỳ quan trọng. Câu nói này phản ánh thực tế rằng trong những cơn bão, bất kỳ cảng nào cũng tốt hơn là phải tiếp tục ra khơi trong điều kiện nguy hiểm.
Ban đầu, câu thành ngữ này chỉ đơn thuần liên quan đến việc tìm kiếm sự an toàn cho tàu thuyền trong những cơn bão. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực hàng hải. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ bất kỳ tình huống khó khăn nào, nơi mà con người phải chấp nhận những giải pháp không lý tưởng để bảo vệ bản thân hoặc vượt qua khủng hoảng. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc đến các mối quan hệ cá nhân.
Xem thêm: Back In The Day | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Any port in a storm trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:
- Đoạn 1 – Tìm việc làm tạm thời
Lily: I can’t believe you took that boring desk job. You always said you’d never do office work. (Tớ không tin là cậu lại nhận công việc bàn giấy nhàm chán đó. Cậu từng nói sẽ không bao giờ làm việc văn phòng mà.)
Jake: I know, but after three months of unemployment, any port in a storm. (Tớ biết, nhưng sau ba tháng thất nghiệp thì có gì còn hơn không.)
Lily: Fair enough. At least it’s something. (Cũng đúng. Có việc là tốt rồi.)
Jake: Exactly. I just need to get back on my feet. (Chính xác. Tớ chỉ cần ổn định lại đã.)
- Đoạn 2 – Mua điện thoại mới
Anna: This phone is so slow! Why did you buy it? (Cái điện thoại này chậm quá! Sao cậu lại mua nó vậy?)
Ben: My old one broke and this was the only one I could afford. Any port in a storm, right? (Cái cũ của tớ hỏng rồi và đây là cái duy nhất tớ đủ tiền mua. Có gì còn hơn không mà, đúng không?)
Anna: True. At least you can make calls and text. (Ừ, ít nhất là vẫn gọi và nhắn tin được.)
Ben: Yeah, I’ll upgrade when I can. (Ừ, khi nào có điều kiện tớ sẽ đổi cái khác.)
- Đoạn 3 – Ở nhờ người quen
Mia: I thought you didn’t like staying at your cousin’s place. (Tớ tưởng cậu không thích ở nhà anh họ cơ mà?)
Tom: I don’t, but I had nowhere else to go last night. Any port in a storm. (Không thích thật, nhưng tối qua tớ chẳng còn chỗ nào để đi. Có gì còn hơn không.)
Mia: Hope things get better soon. (Mong mọi chuyện sớm ổn với cậu.)
Tom: Me too. It’s only temporary. (Tớ cũng mong vậy. Chỉ là tạm thời thôi.)
Any port in a storm đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Any port in a storm phổ biến nhất:

Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Desperate times call for desperate measures | Khi gặp hoàn cảnh khó khăn, ta buộc phải chấp nhận giải pháp không mong muốn | I wouldn’t normally ask him for help, but desperate times call for desperate measures. (Tôi thường không nhờ anh ta giúp, nhưng trong lúc tuyệt vọng thì phải vậy thôi.) |
Take what you can get | Chấp nhận bất cứ điều gì có thể có, dù không phải lựa chọn tốt nhất | The job isn’t great, but I’ll take what I can get for now. (Công việc không tuyệt, nhưng tôi tạm thời phải chấp nhận.) |
Settle for less | Chấp nhận điều gì đó kém lý tưởng do không có lựa chọn nào tốt hơn | She had to settle for less because all the better options were gone. (Cô ấy phải chấp nhận vì mọi lựa chọn tốt hơn đều đã hết.) |
Make do | Tạm chấp nhận và sử dụng những gì đang có | We didn’t have enough chairs, so we had to make do with stools. (Chúng tôi không đủ ghế nên phải dùng tạm ghế đẩu.) |
Grasp at straws | Cố tìm kiếm bất cứ giải pháp nào, kể cả rất mong manh hoặc vô vọng | He’s grasping at straws trying to save his business. (Anh ta đang bấu víu vào mọi hy vọng để cứu lấy công ty.) |
Xem thêm: Break Away From Là Gì? Những Từ Đồng Nghĩa Với Cụm Từ
Any port in a storm trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với any port in a storm giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hold out for the best | Chờ đợi điều tốt nhất | She refused all the job offers and decided to hold out for the best. (Cô ấy từ chối tất cả các lời mời làm việc và quyết định chờ cơ hội tốt nhất.) |
Be selective | Có chọn lọc | Mark is very selective about who he works with. (Mark rất kén chọn về người mà anh ấy hợp tác.) |
All or nothing | Tất cả hoặc không gì cả | I’m not settling for less – it’s all or nothing. (Tôi sẽ không chấp nhận ít hơn – hoặc tất cả hoặc không gì cả.) |
Stick to your standards | Giữ vững tiêu chuẩn của bạn | Even when desperate, she stuck to her standards and didn’t compromise. (Ngay cả khi tuyệt vọng, cô ấy vẫn giữ vững tiêu chuẩn và không thỏa hiệp.) |
Refuse to settle | Từ chối thỏa hiệp / chấp nhận cái tầm thường | He refuses to settle for a job he doesn’t love. (Anh ấy từ chối chấp nhận một công việc mà mình không yêu thích.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cụm “Any port in a storm”:
- She stayed in that toxic relationship because she had no better option.
→ __________________________________________________________ - He didn’t like the job, but he had to accept it because he needed the money badly.
→ __________________________________________________________ - We booked the only available hotel, even though the reviews were terrible.
→ __________________________________________________________ - He asked his ex-girlfriend for help just because there was no one else to turn to.
→ __________________________________________________________ - I usually don’t go to fast food places, but I was starving and it was the only place open.
→ __________________________________________________________
Đáp án:

Trên đây là nội dung giải đáp Any port in a storm là gì. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào xoay quanh câu thành ngữ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: