Draw Up | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb Với Edmicro

Draw up là một trong những cụm động từ đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này nhé!

Draw up là gì?

Draw up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của nó:

Khái niệm
Khái niệm
NghĩaVí dụ
Soạn thảo, lập, phác thảo (một tài liệu, kế hoạch, danh sách, hợp đồng, v.v.)– The lawyers are drawing up a contract. (Các luật sư đang soạn thảo một hợp đồng.)
– Can you draw up a list of all the tasks that need to be done? (Bạn có thể lập một danh sách tất cả các nhiệm vụ cần thực hiện không?)
– We need to draw up a detailed plan for the project. (Chúng ta cần lập một kế hoạch chi tiết cho dự án.)
Dừng lại (một phương tiện giao thông)– A car drew up outside the house. (Một chiếc xe hơi dừng lại bên ngoài ngôi nhà.)
– The bus drew up at the stop. (Xe buýt dừng lại ở trạm.)
Kéo lại gần, kéo lên (ghế, rèm cửa, v.v.)– She drew up a chair to the fire. (Cô ấy kéo một chiếc ghế lại gần lò sưởi.)
– He drew up the blinds to let in more light. (Anh ấy kéo rèm cửa lên để đón nhiều ánh sáng hơn.)

Xem thêm: By The Skin Of One’s Teeth | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Draw up trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn cách sử dụng phrasal verb trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Hội thoại 1: Soạn thảo, lập (hợp đồng, kế hoạch, tài liệu)

Linda: We need a detailed agreement before we move forward. (Chúng ta cần một bản thỏa thuận chi tiết trước khi tiến hành.)
Mark: Agreed. I’ll draw up a draft contract by tomorrow. (Đồng ý. Tôi sẽ soạn thảo bản hợp đồng dự thảo vào ngày mai.)
Linda: Great. Let me know if you need any input. (Tuyệt. Báo tôi biết nếu anh cần thêm ý kiến gì nhé.)
Mark: Will do. I’ll email you once it’s ready. (Sẽ làm. Tôi sẽ gửi email cho cô khi xong.)

  • Hội thoại 2: Dừng lại (một phương tiện giao thông)

Ella: Did you see that car just now? (Cậu có thấy chiếc xe lúc nãy không?)
Tom: Yeah, it drew up right in front of the bakery. (Có, nó vừa dừng ngay trước tiệm bánh.)
Ella: I think someone’s getting out. (Hình như có người đang bước xuống.)
Tom: Maybe they’re picking up an order. (Chắc là họ đến lấy bánh đặt trước.)

  • Hội thoại 3: Kéo lại gần, kéo lên (ghế, rèm cửa, v.v.)

Dad: Dinner’s ready, everyone! (Mọi người ơi, đến giờ ăn rồi!)
Anna: Yay! I’m starving. (Tuyệt quá! Con đói lắm rồi.)
Mom: Anna, can you draw up a chair for your brother? (Anna, con kéo ghế cho em trai con nhé?)
Anna: Sure! I’ll bring one over now. (Vâng ạ! Con mang ghế lại ngay.)

Draw up đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Draw up trong tiếng Anh:

Draw up synonym
Draw up synonym
  • Nghĩa: Soạn thảo, lập kế hoạch / văn bản
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Draft Phác thảo, soạn thảoShe drafted a business proposal to present to the investors. (Cô ấy soạn thảo một bản đề xuất kinh doanh để trình bày với các nhà đầu tư.)
Prepare Chuẩn bị, soạn sẵnThe lawyer is preparing a contract for the new partnership. (Luật sư đang chuẩn bị một hợp đồng cho sự hợp tác mới.)
Compose Soạn (thư, văn bản, tài liệu…)He composed a formal letter to request a refund. (Anh ấy đã soạn một lá thư trang trọng để yêu cầu hoàn tiền.)
  • Nghĩa: Dừng lại (một phương tiện giao thông)
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pull overTấp vào lề, dừng xeThe police officer asked him to pull over for speeding. (Cảnh sát yêu cầu anh ấy tấp vào lề vì chạy quá tốc độ.)
Come to a stopDừng lại hẳnThe bus came to a stop right in front of the school gate. (Chiếc xe buýt dừng lại ngay trước cổng trường.)
  • Nghĩa: Kéo lại gần, kéo lên (ghế, rèm cửa, v.v.)
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pull upKéo lên, nâng lên (ghế, rèm, vật thể)She pulled up the blinds to let the sunlight in. (Cô ấy kéo rèm lên để ánh nắng tràn vào.)

    Xem thêm: Take The Plunge – Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Vận Dụng

    Từ trái nghĩa

    Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với draw up:

    • Nghĩa: Soạn thảo, lập, phác thảo (một tài liệu, kế hoạch, danh sách, hợp đồng, v.v.)
    Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
    Discard loại bỏ, vứt bỏWe decided to discard the old agreement and start fresh. (Chúng tôi quyết định loại bỏ bản thỏa thuận cũ và bắt đầu lại từ đầu.)
    Ignore bỏ qua, làm ngơThe manager chose to ignore the suggestions instead of drawing up a new strategy. (Người quản lý đã chọn cách bỏ qua các đề xuất thay vì lập một chiến lược mới.)
    • Nghĩa: Dừng lại (một phương tiện giao thông)
    Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
    Drive away / Pull awayrời đi, lái xe điAfter dropping her off, the taxi pulled away quickly. (Sau khi cô ấy xuống xe, chiếc taxi đã lái đi ngay lập tức.)
    Pass byđi qua mà không dừng lạiThe bus didn’t stop. It just passed by the station. (Chiếc xe buýt không dừng lại. Nó chỉ chạy ngang qua trạm.)
    • Nghĩa: Kéo lại gần, kéo lên (ghế, rèm cửa, v.v.)
    Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
    Push away đẩy ra xaHe pushed the chair away and stood up. (Anh ấy đẩy chiếc ghế ra xa và đứng dậy.)
    Let downthả xuống, hạ xuốngShe let down the blinds to block the sunlight. (Cô ấy hạ rèm xuống để chắn ánh nắng.)
    Tự học PC

    Bài tập ứng dụng

    1. Tôi sẽ chuẩn bị một kế hoạch cho dự án này.
    2. Nhóm đã soạn thảo một hợp đồng mới cho khách hàng.
    3. Cô ấy đã viết một báo cáo chi tiết cho cuộc họp.
    4. Chúng ta cần lập một danh sách công việc cần làm.
    5. Anh ấy đã tạo ra một bản thiết kế cho sản phẩm mới.
    6. Tôi sẽ soạn thảo một thư mời cho sự kiện này.
    7. Họ đang chuẩn bị một dự thảo cho chính sách mới.
    8. Chúng ta cần lập một kế hoạch tài chính cho năm tới.
    9. Cô ấy đã viết một kế hoạch marketing cho sản phẩm.
    10. Tôi sẽ soạn thảo một bản tóm tắt cho bài thuyết trình.

    Đáp án:

    Đáp án bài tập
    Đáp án bài tập

    TDraw up là một cụm động từ vô cùng linh hoạt và đa nghĩa, mà ý nghĩa của nó phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh cụ thể. Nắm vững các sắc thái nghĩa khác nhau này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và vận dụng tiếng Anh một cách chính xác, tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp, dù là trong công việc hay đời sống hàng ngày.

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ