Black and blue – một cụm từ gợi tả những vết thương bầm dập, nơi da thịt mang đủ sắc thái của sự va chạm và tổn thương. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và bài tập ứng dụng của “black and blue”,
Black and blue là gì?
Black and blue là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) dùng để miêu tả tình trạng cơ thể bị bầm tím nặng nề, thường là do bị đánh hoặc va đập mạnh. Các vết bầm tím có nhiều màu khác nhau, bao gồm đen và xanh dương (hoặc tím), nên thành ngữ này dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của các vết thương.

Ví dụ:
- After the fight, he was black and blue all over. (Sau trận đánh, khắp người anh ta bầm tím.)
- She fell down the stairs and ended up black and blue. (Cô ấy ngã cầu thang và kết cục là bầm tím khắp người.)
Nguồn gốc của cụm từ Black and blue
Lịch sử cho thấy cụm từ này đã được sử dụng từ ít nhất thế kỷ 17. Sử dụng ghi nhận sớm nhất của “black and blue” trong ngữ cảnh này xuất hiện vào những năm 1700. Theo thời gian, nó cũng đã phát triển thành các cụm từ thành ngữ để miêu tả người bị đánh hoặc đang trong trạng thái khổ sở, cả về thể chất lẫn ẩn dụ.

Cụm từ này cũng có thể liên kết với việc sử dụng màu sắc trong văn hóa để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái, với “đen” thường biểu thị cho bóng tối hoặc đau đớn, và “xanh” liên quan đến nỗi buồn hoặc u sầu.
Xem thêm: Dig Up | Ý Nghĩa Và Các Cụm Từ Đồng Nghĩa
Black and blue trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ black and blue nhé!
- Đoạn hội thoại 1: (Sau khi chơi thể thao)
Mark: What happened to your arm? (Tay cậu bị sao vậy?)
Tom: I fell during basketball practice yesterday. (Tớ bị ngã khi tập bóng rổ hôm qua.)
Mark: It looks black and blue! (Nó bầm tím hết rồi kìa!)
Tom: Yeah, it hurts a bit, but I’ll be fine. (Ừ, hơi đau, nhưng không sao đâu.)
Mark: You should put some ice on it. (Cậu nên chườm đá vào đi.)
- Đoạn hội thoại 2: (Nói về em bé mới biết đi)
Mom: Look at Joey’s legs! (Nhìn chân của Joey kìa!)
Dad: Oh no, they’re black and blue again? (Trời ơi, lại bầm tím hết rồi à?)
Mom: He keeps bumping into furniture. (Nó cứ va vào đồ đạc suốt thôi.)
Dad: We really need to baby-proof the living room. (Mình thực sự phải làm an toàn phòng khách cho trẻ nhỏ rồi.)
Mom: Definitely. He’s way too active. (Nhất định rồi. Nó hiếu động quá mức.)
- Đoạn hội thoại 3: (Sau một vụ va chạm nhỏ)
Anna: I had a small accident on my bike yesterday. (Hôm qua tớ bị tai nạn nhỏ khi đi xe đạp.)
Lily: Are you okay? (Cậu ổn chứ?)
Anna: I’m fine, just a bit sore and black and blue on my side. (Ổn, chỉ hơi đau và bị bầm tím ở một bên sườn.)
Lily: Ouch! You should take it easy for a few days. (Trời, nghe đau đấy! Cậu nên nghỉ ngơi vài ngày.)
Anna: Yeah, I will. No more biking for a while. (Ừ, tớ sẽ nghỉ. Tạm thời không đạp xe nữa.)
Black and blue đồng nghĩa
Dưới đây là những từ có nghĩa tương tự Black and blue:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bruised | Bị bầm tím | His knees were badly bruised after the fall. (Đầu gối của anh ấy bị bầm tím nặng sau cú ngã.) |
Discolored | Bị đổi màu (do va chạm, bầm tím) | Her arm looked discolored after bumping into the table. (Cánh tay cô ấy bị đổi màu sau khi va vào bàn.) |
Swollen and bruised | Sưng và bầm | His ankle was swollen and bruised from the accident. (Mắt cá chân anh ấy bị sưng và bầm do tai nạn.) |
Marked | Có dấu vết (thường là vết bầm, vết đánh) | She was marked on her shoulder after the rough game. (Vai cô ấy có vết bầm sau trận đấu căng thẳng.) |
Injured | Bị thương (gồm cả bầm tím) | He was injured during training and came home with a black eye. (Anh ấy bị thương trong buổi tập và về nhà với một con mắt bầm tím.) |
Battered | Bị tổn thương (về thể chất, thường do va đập mạnh) | After the crash, his body was battered and sore all over. (Sau vụ va chạm, cơ thể anh ấy bị tổn thương và đau nhức khắp nơi.) |
Xem thêm: Run The Risk Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với black and blue là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Uninjured | Không bị thương | Luckily, everyone walked away from the accident uninjured. (May mắn thay, mọi người đều không bị thương sau tai nạn.) |
Healthy | Khỏe mạnh | Despite the fall, she remained healthy and active. (Dù bị ngã, cô ấy vẫn khỏe mạnh và năng động.) |
Unmarked | Không có vết thương hay vết bầm | After the fight, his face was surprisingly unmarked. (Sau cuộc ẩu đả, khuôn mặt anh ấy không hề có vết tích nào, thật đáng ngạc nhiên.) |
Intact | Nguyên vẹn, không bị tổn hại | His body was intact after the fall, just a bit sore. (Cơ thể anh ấy vẫn nguyên vẹn sau cú ngã, chỉ hơi đau nhẹ thôi.) |
Unharmed | Không bị hại, không bị thương | The child was found safe and unharmed after getting lost in the woods. (Đứa trẻ được tìm thấy an toàn và không bị thương sau khi lạc trong rừng.) |
Flawless | Không tì vết, hoàn hảo | Her skin was flawless, without a single bruise or scratch. (Làn da cô ấy hoàn hảo, không có một vết bầm hay vết xước nào.) |
Bài tập ứng dụng
Bài Tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “black and blue”
- Sau trận đấu, anh ấy trở về nhà với cơ thể bầm tím.
- Cô ấy bị bầm tím khắp người sau khi ngã.
- Họ đã đánh nhau và giờ cả hai đều bầm tím.
- Tôi cảm thấy bầm tím cả về tinh thần lẫn thể chất sau cuộc họp căng thẳng.
- Chúng ta cần giúp đỡ người bạn bầm tím của mình.
- Khi tôi tỉnh dậy, tôi thấy mình bầm tím vì ngủ không đúng tư thế.
- Anh ấy đã bầm tím vì bị va chạm trong khi chơi thể thao.
- Cô ấy đã không thể tham gia tiệc vì vẫn còn bầm tím.
- Họ đã nhìn thấy tôi bầm tím và hỏi chuyện gì đã xảy ra.
Đáp án:

Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ Black and Blue trong tiếng Anh.
Xem thêm: