Cấu Trúc Nhờ Vả: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cấu trúc nhờ vả là một dạng ngữ pháp phổ biến và rất hay xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh. Tại bài viết ngay dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay về cấu trúc ngữ pháp này.

Cấu trúc nhờ vả là gì?

Ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc này
Ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc này

Cấu trúc nhờ vả được sử dụng với mục đích để mô tả một sự việc hay một hành động nào đó mà người nói không muốn hoặc không làm được và họ có nhu cầu nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ mình.

Ví dụ:

  1. Could you please have someone fix the leaky faucet in the bathroom? (Bạn có thể nhờ ai đó sửa cái vòi nước rò ở phòng tắm được không?)
  2. I need to get my car serviced. Can you recommend a good mechanic? (Tôi cần nhờ sửa xe. Bạn có thể giới thiệu một thợ sửa xe tốt được không?)

Xem thêm: Cấu Trúc Câu Tiếng Anh: Tổng Hợp Cấu Trúc Thông Dụng

Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc nhờ vả thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Thể hiện sự nhờ vả

Khi bạn muốn ai đó làm giúp mình việc gì đó thì bạn có thể dùng cấu trúc câu nhờ vả “have” hoặc “get”. Cách sử dụng này nhằm mục đích nhấn mạnh quá trình/ hành động hơn là người thực hiện công việc đó:

Ví dụ:

  1. I’m going to have my assistant handle the paperwork for the project. (Tôi sẽ nhờ trợ lý xử lý các giấy tờ cho dự án.)
  2. We should have a professional photographer capture the special moments at the event. (Chúng ta nên nhờ một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt trong sự kiện.)

Diễn tả việc gì xấu/tiêu cực đã xảy ra

Khi có một điều gì xấu/tiêu cực diễn ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta dùng cấu trúc “Have/ Get something done”:

Ví dụ:

  1. She had her car stolen last night. (Cô ấy đã bị mất xe hơi vào đêm qua.)
  2. We got our house flooded due to a burst pipe. (Chúng tôi bị nhà ngập do ống nước bị vỡ.)

Đọc thêm:

Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính chủ động

Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính chủ động
Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính chủ động

Cấu trúc câu nhờ vả mang tính chủ động được dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai đó làm gì.

Cấu trúc câu nhờ vả mang tính chủ động với Have

Công thức: 

S + have + (sb) + V-inf + …

Ví dụ:

  1. I had my brother pick up groceries on his way home. (Tôi đã nhờ anh trai tôi mua đồ tạp hóa khi anh ấy đang trên đường về nhà.)
  2. He had his secretary schedule all his meetings for the week. (Anh ấy đã nhờ thư ký xếp lịch họp cho anh ấy trong suốt tuần.)

Cấu trúc câu nhờ vả mang tính chủ động với Get

Công thức: 

S + get + (sb) + to + V-inf + …

Ví dụ:

  1. I got my friend to help me move furniture to my new apartment. (Tôi đã nhờ bạn tôi giúp tôi chuyển đồ đến căn hộ mới.)
  2. She got her colleague to cover her shift at work so she could attend the event. (Cô ấy đã nhờ đồng nghiệp của mình làm ca làm việc thay cô ấy để cô ấy có thể tham dự sự kiện.)

Xem thêm:

Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính bị động
Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động được sử dụng để diễn tả về việc làm mà tự bản thân người nào đó không làm được hay không muốn làm và cần sự giúp đỡ từ người khác.

Công thức: 

S + have/ get + sth + V-ed/PII + … + by sb.

Ví dụ:

  1. They got their clothes washed and ironed by a laundry service. (Họ đã nhờ một dịch vụ giặt ủi giặt và ủi quần áo của họ.)
  2. He got his passport renewed by the embassy. (Anh ấy đã nhờ đại sứ quán gia hạn hộ chiếu của mình.)

Một số cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh

Một số cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh
Một số cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc nhờ vả đi cùng Have và Get, chúng ta còn có một số cấu trúc nhờ vả khác. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:

STTCấu trúc câu nhờ vả NghĩaVí dụ
1S + make(s) + someone + V-infÉp buộc người khác làm việc gì đấy theo ý mình.My mother made me drink a big glass of milk before go to bed.(Mẹ tôi buộc tôi uống hết một cốc sữa lớn trước khi đi ngủ)
2S + force(s) someone + to V-infThe kidnapper forced the hostage to withdraw money from the bank.(Kẻ bắt cóc ép con tin rút tiền từ ngân hàng.)
3S + let(s) + someone + V-infAi đó cho phép người khác làm gì.She let her son play in the park.(Cô ấy cho phép con trai cô chơi ở công viên.)
4S + permit/ allow(s) + someone + to V-infThe company permits its employees to work from home once a week.(Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa một ngày mỗi tuần.)
5Want/ need + something + (to be) + past participle Muốn ai đó làm điều gì đóShe wants her car to be repaired as soon as possible.(Cô ấy muốn xe của mình được sửa chữa càng sớm càng tốt.)
6Would like/ prefer + something + (to be) + past participleThey would like the project to be finished by the end of the week.(Họ muốn dự án được hoàn thành vào cuối tuần.)

Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc How About: Kiến Thức Chung Và Bài Tập Đầy

Các mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh:

Các mẫu câu nhờ vả thông dụng
Các mẫu câu nhờ vả thông dụng

Ngoài các cấu trúc nhờ vả trên, chúng ta cũng cần phải học thuộc lòng một số câu nhờ vả sau trong tiếng Anh:

Một số dạng câu nhờ vả thông dụngNghĩaVí dụ
Could you possibly…Bạn có thể… không?Could you possibly help me proofread this document? (Bạn có thể giúp tôi kiểm tra bản in này được không?)
Can I ask… a favor?Tôi có thể nhờ… một việc được không?Can I ask you a favor? Could you please water my plants while I’m out of town? (Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? Bạn có thể tưới cây cho tôi trong khi tôi vắng nhà được không?)
Might I trouble you to…Tôi có thể làm phiền bạn để… không?Might I trouble you to lend me your laptop for a presentation? (Tôi có thể mượn laptop của bạn cho một buổi thuyết trình không?)
Do you think you could…Bạn nghĩ bạn có thể… không?Do you think you could help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà được không?)
I was wondering if you could…Tôi tự hỏi nếu bạn có thể… không?I was wondering if you could help me move some furniture this weekend? (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ đạc vào cuối tuần này không?)
I would really appreciate it if you…Tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn… không?I would sincerely appreciate it if you could provide me with your expert opinion on this matter. (Tôi thành thật đánh giá cao nếu bạn có thể cung cấp ý kiến chuyên môn của bạn về vấn đề này.)

Bài tập ứng dụng với cấu trúc nhờ vả

Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức hơn
Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức hơn

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. I need to have my car _______.

A. fix

B. fixes

C. fixed

D. fixing

  1. Could you please _______ me a favor and pick up my dry cleaning?

A. does

B. make

C. do

D. give

  1. We would appreciate it if you could _______ us some information about the event.

A. provide

B. providing

C. provides

D. provided

  1. Can you help me _______ this heavy box upstairs?

A. carry

B. carries

C. carried

D. carrying

  1. I would be grateful if you could _______ me with this problem.

A. assist

B. assists

C. assisted

D. assisting

  1. Would you mind _______ me a hand with these groceries?

A. give

B. giving

C. gave

D. gives

  1. Could you possibly _______ me a ride to the airport tomorrow?

A. spare

B. spares

C. sparing

D. spareing

  1. I’m really busy right now. Can you _______ me a favor and pick up my kids from school?

A. do

B. does

C. did

D. doing

  1. We need to have the house _______ before the guests arrive.

A. clean

B. cleans

C. cleaned

D. cleaning

  1. Could you please _______ me a glass of water?

A. fetch

B. fetches

C. fetched

D. fetching

Đáp án:

  1. C
  2. C
  3. A
  4. A
  5. A
  6. B
  7. A
  8. A
  9. C
  10. A

Bài viết đã cung cấp đến bạn đọc thông tin về cấu trúc nhờ vả: Định nghĩa, cách dùng cũng như đưa ra bài tập ứng dụng để các bạn có thể hiểu hơn về nội dung ngữ pháp này. Hy vọng thông tin trên giúp ích cho bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ