Come in handy là một idiom thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cụm từ này là gì, cách dùng, từ đồng nghĩa và phần bài tập có đáp án giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Come in handy là gì?
Come in handy là một thành ngữ mang ý nghĩa tỏ ra hữu ích, trở nên có ích trong một tình huống cụ thể nào đó, đặc biệt khi điều đó xảy ra bất ngờ hoặc không ngờ tới.
Ví dụ:
- This pocket knife came in handy during our camping trip. (Chiếc dao bỏ túi này đã rất hữu ích trong chuyến cắm trại của chúng tôi.)
- Her Spanish skills came in handy while traveling in Mexico. (Kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của cô ấy phát huy tác dụng khi du lịch ở Mexico.)
Come in handy trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các ví dụ hội thoại minh họa trong giao tiếp hàng ngày, giúp các bạn học hình dung rõ ràng các ngữ cảnh sử dụng thành ngữ này.

- Hội thoại 1
A: Why do you always carry a pocket knife? (Tại sao bạn lúc nào cũng mang theo dao nhỏ?)
B: You never know when it might come in handy. (Bạn không bao giờ biết khi nào nó sẽ trở nên hữu ích.)
A: Has it ever helped you in a real situation? (Nó đã từng giúp bạn trong tình huống thực tế chưa?)
B: Yeah! I once used it to fix my bike chain. (Rồi! Tôi từng dùng nó để sửa xích xe đạp.)
- Hội thoại 2
A: I thought bringing a power bank was unnecessary. (Tôi đã nghĩ mang theo sạc dự phòng là không cần thiết.)
B: Well, it sure came in handy when your phone died. (Chà, nó rõ ràng đã rất hữu ích khi điện thoại bạn hết pin.)
A: You were right. I’ll bring one next time too. (Bạn đã đúng. Lần sau tôi cũng sẽ mang theo.)
B: Better safe than sorry! (Phòng còn hơn chống mà!)
- Hội thoại 3
A: Do you think learning basic first aid is worth it? (Bạn có nghĩ học sơ cứu cơ bản là đáng không?)
B: Absolutely. It can really come in handy during emergencies. (Chắc chắn rồi. Nó thực sự có thể hữu ích trong các tình huống khẩn cấp.)
A: I never thought of it that way. (Tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.)
B: It could even save a life someday. (Nó thậm chí có thể cứu được một mạng người đấy.)
Xem thêm: Behind Closed Doors Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với come in handy
Ngoài ra, các bạn học có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho come in handy trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be useful | Hữu ích, có ích | This app is really useful for learning English. (Ứng dụng này rất hữu ích để học tiếng Anh.) |
Be of use | Có ích, giúp ích | That tool was of great use during repairs. (Cái dụng cụ đó rất hữu ích khi sửa chữa.) |
Prove helpful | Tỏ ra hữu ích | Her advice proved helpful in my decision. (Lời khuyên của cô ấy tỏ ra hữu ích.) |
Come in handy later | Có ích về sau, sau này mới thấy cần | Don’t throw it away. It might come in handy later. (Đừng vứt nó đi. Biết đâu sau này cần đấy.) |
Serve a purpose | Đáp ứng nhu cầu, phục vụ mục đích cụ thể | This little bag serves a good purpose when traveling. (Chiếc túi nhỏ này rất có ích khi đi du lịch.) |
Xem thêm: On The Spur Of the Moment – Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với cụm từ “come in handy” nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be useless | Vô dụng | This broken tool is completely useless now. (Cái dụng cụ hỏng này giờ hoàn toàn vô dụng.) |
Serve no purpose | Không có mục đích sử dụng | His advice served no purpose in that situation. (Lời khuyên của anh ấy không có ích gì trong tình huống đó.) |
Be unnecessary | Không cần thiết | Bringing a heavy coat was unnecessary because the weather was warm. (Mang áo khoác dày là không cần thiết vì thời tiết rất ấm.) |
Be irrelevant | Không liên quan | His comments were completely irrelevant to the discussion. (Những lời bình luận của anh ta hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận.) |
Be impractical | Không thực tế | Building a huge swimming pool in the desert sounds impractical. (Xây một hồ bơi khổng lồ ở sa mạc nghe thật phi thực tế.) |
Be ineffective | Không hiệu quả | That solution was ineffective in solving the problem. (Giải pháp đó không hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “come in handy”.
- Cây dù này sẽ rất hữu ích nếu trời mưa.
- Kinh nghiệm của tôi đã phát huy tác dụng trong buổi phỏng vấn.
- Những mẹo nhỏ này sẽ rất có ích khi bạn du lịch nước ngoài.
- Bạn bè tốt sẽ hữu ích khi bạn gặp khó khăn.
- Kiến thức về kỹ thuật số có thể hữu ích trong công việc hiện đại.
- Tôi không nghĩ sẽ dùng nó, nhưng thật ra nó rất hữu ích.
- Đôi khi những thứ nhỏ nhặt lại rất hữu ích vào lúc không ngờ tới.
Đáp án:
- This umbrella will come in handy if it rains.
- My experience came in handy during the interview.
- These little tips will come in handy when you travel abroad.
- Good friends come in handy when you face difficulties.
- Digital skills can come in handy in modern jobs.
- I didn’t think I’d use it, but it really came in handy.
- Sometimes, small things come in handy when you least expect it.
Come in handy là một cụm thành ngữ đơn giản nhưng cực kỳ phổ biến và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu muốn tìm hiểu thêm các thành ngữ tiếng Anh khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: