Dole Out | Ý Nghĩa Và Những Cụm Từ Đồng Nghĩa

Dole out là một cụm động từ (phrasal verb) thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động phân phát một lượng nhỏ thứ gì đó cho nhiều người một cách có hệ thống. Bài viết này sẽ khám phá các sắc thái ý nghĩa khác nhau của “dole out” kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ và sử dụng cụm động từ này một cách chính xác.

Dole out là gì?

Dole out là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là phân phát, chia nhỏ và trao cho nhiều người, thường là một lượng nhỏ và có hệ thống. Nó thường mang ý nghĩa về việc phân phát những thứ như tiền bạc, thực phẩm, hoặc thông tin.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The charity doles out food and clothing to the homeless every week. (Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn và quần áo cho người vô gia cư mỗi tuần.)
  • The government doles out unemployment benefits to those who have lost their jobs. (Chính phủ phân phát trợ cấp thất nghiệp cho những người mất việc.)
  • The teacher doles out praise to the students who perform well. (Giáo viên ban phát lời khen cho những học sinh học tốt.)

Nguồn gốc của cụm từ dole out

Cụm từ “dole out” có nguồn gốc từ từ Latin “dōlĕre”, mang nghĩa “đau đớn” hoặc “khổ sở”.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc phân phát hoặc chia sẻ thực phẩm và tài nguyên trong những hoàn cảnh khó khăn, gợi lên cảm giác về sự thiếu thốn. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã chuyển biến để chỉ việc phân phát một cách có chủ ý hoặc từ thiện, thể hiện tính nhân đạo trong hành động này. Hiện nay, “dole out” thường được sử dụng để mô tả việc phân phát tài nguyên hoặc sự hỗ trợ.

Xem thêm: Strike A Chord Là Gì? Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Dole out trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Dole out” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1:

Mark: Did you see how many snacks Mrs. Turner brought to class today? (Cậu có thấy cô Turner mang bao nhiêu đồ ăn vặt đến lớp hôm nay không?)
Lily: Yeah! She was doling out cookies like it was a party. (Có chứ! Cô ấy phát bánh quy như thể đang tổ chức tiệc vậy.)
Mark: I know, I got three! (Tớ được tận ba cái đấy!)
Lily: Same! She must’ve been in a really good mood. (Tớ cũng thế! Chắc cô ấy đang vui lắm.)
Mark: I wish every Monday was like this. (Ước gì thứ Hai nào cũng như thế này.)
Lily: Me too—cookies make everything better. (Tớ cũng vậy – bánh quy làm mọi thứ dễ chịu hơn hẳn.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Emma: The manager was doling out tasks left and right this morning. (Sáng nay quản lý phân công công việc liên tục luôn ấy.)
Jake: Oh no, did you get something difficult? (Trời, cậu có nhận phần nào khó không?)
Emma: Yep, a full report due by Friday. (Có chứ, phải làm một bản báo cáo đầy đủ nộp trước thứ Sáu.)
Jake: Yikes. That’s rough. (Ối, căng đấy.)
Emma: I guess I’ll be living at the office this week. (Chắc tuần này tớ sẽ “ở” luôn trong văn phòng mất.)
Jake: Let me know if you need help with anything. (Nếu cần giúp gì thì cứ bảo tớ nhé.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Nina: At the festival, they were doling out free samples of local cheese. (Ở lễ hội, họ phát mẫu thử phô mai địa phương miễn phí đấy.)
Leo: Seriously? I missed that! (Thật á? Tớ bỏ lỡ rồi!)
Nina: Yeah, it was near the back corner. (Ừ, ở góc phía sau ấy.)
Leo: I should’ve walked around more. (Đáng ra tớ nên đi dạo kỹ hơn.)
Nina: You really should’ve—some of them were delicious. (Đúng đấy – vài loại ngon cực.)
Leo: Next time, I’m sticking with you. (Lần sau tớ sẽ đi theo cậu luôn cho chắc.)

Dole out synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm dole out trong tiếng Anh:

"Dole out" synonym
“Dole out” synonym
Từ đồng nghĩa NghĩaVí dụ
DistributePhân phát, chia sẻThe charity aims to distribute food to the needy. (Tổ chức từ thiện nhằm phân phát thực phẩm cho những người cần)
AllocatePhân bổ, chỉ địnhThe organization will allocate funds for the project. (Tổ chức sẽ phân bổ quỹ cho dự án)
Give outBan phát, phát choThey will give out free samples at the event. (Họ sẽ phát mẫu miễn phí tại sự kiện)
Hand outPhát tay, phát choVolunteers will hand out flyers in the neighborhood. (Các tình nguyện viên sẽ phát tờ rơi trong khu phố)
ShareChia sẻShe decided to share her resources with others. (Cô ấy quyết định chia sẻ tài nguyên của mình với người khác)
SupplyCung cấpThe company will supply equipment to local schools. (Công ty sẽ cung cấp thiết bị cho các trường địa phương)
BestowTặng, ban choHe decided to bestow awards on the top performers. (Anh ấy quyết định tặng giải thưởng cho những người xuất sắc nhất)
DispensePhân phối, phát hànhThe pharmacist will dispense medication as prescribed. (Dược sĩ sẽ phân phối thuốc theo đơn)

Xem thêm: Take A Risk Là Gì? Những Phrasal Verb Đi Với Take

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “Dole out” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
HoardTích trữ, giữ lạiHe tends to hoard supplies instead of sharing them. (Anh ấy có xu hướng tích trữ đồ dùng thay vì chia sẻ.)
WithholdGiữ lại, không cung cấpThe company decided to withhold bonuses this year. (Công ty quyết định không phát tiền thưởng năm nay.)
KeepGiữ, không đưa raShe kept all the chocolates for herself. (Cô ấy giữ hết sô cô la cho riêng mình.)
RetainGiữ lại, không phát raThe school will retain the funds for future use. (Trường sẽ giữ lại số tiền đó để dùng cho sau này.)
DenyTừ chối, không choThey denied him access to the restricted area. (Họ đã từ chối cho anh ta vào khu vực hạn chế.)
    Tự học PC

    Bài tập ứng dụng 

    Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ dole out:

    1. Cô ấy phân phát đồ ăn cho những người vô gia cư.
    2. Họ đã chia sẻ phần thưởng cho các nhân viên xuất sắc.
    3. Anh ấy thường tặng quà cho các trẻ em trong khu phố.
    4. Chúng tôi đã phát cho mỗi người một ít tiền.
    5. Cô giáo phân phát tài liệu cho học sinh của mình.
    6. Họ đã chia sẻ thực phẩm trong buổi tiệc.
    7. Tôi muốn tặng sách cho những người cần.
    8. Anh ấy đã cho mọi người một số lời khuyên.
    9. Chúng tôi đã phát cho các tình nguyện viên những bộ quần áo.
    10. Cô ấy thường xuyên tặng đồ chơi cho trẻ em ở nhà trẻ.

    Đáp án

    1. She doled out food to the homeless.
    2. They doled out rewards to the outstanding employees.
    3. He often doles out gifts to the children in the neighborhood.
    4. We doled out a little money to each person.
    5. The teacher doled out materials to her students.
    6. They doled out food at the party.
    7. I want to dole out books to those in need.
    8. He doled out some advice to everyone.
    9. We doled out clothes to the volunteers.
    10. She frequently doles out toys to the children at the daycare.

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững các sắc thái ý nghĩa khác nhau của “dole out“, và có thể tự tin sử dụng cụm động từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của tiếng Anh.

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ