Knock On: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Knock on là gì và được ứng dụng trong giao tiếp thực tế như thế nào. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Knock on là gì?

“Knock on” là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động gõ hoặc đập vào một bề mặt nào đó, thường là cửa. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể mang những ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
Định nghĩa
  • Hành động gõ cửa: She knocked on the door before entering. (Cô ấy gõ cửa trước khi vào.)
  • Biểu thị sự khởi đầu hoặc tiếp nối: The project is a knock-on effect of the previous research. (Dự án này là một hiệu ứng tiếp nối từ nghiên cứu trước đó.)

Xem thêm: The Luck Of The Draw: Khái Niệm Và Bài Tập Vận Dụng

Ngữ cảnh sử dụng

Một số trường hợp ứng dụng cụm từ trong thực tế:

  • Hành động gõ cửa: Diễn tả việc gõ vào cửa để thông báo hoặc xin phép vào.

Ví dụ: He knocked on the door loudly, hoping someone would hear him. (Anh ấy gõ cửa thật mạnh, hy vọng ai đó sẽ nghe thấy anh.)

  • Hiệu ứng tiếp nối: Sử dụng để chỉ tác động gián tiếp từ một sự kiện đến sự kiện khác.

Ví dụ: The cancellation of the event had a knock-on effect on local businesses. (Việc hủy bỏ sự kiện đã có tác động tiếp theo đến các doanh nghiệp địa phương.)

  • Trong thể thao: Đặc biệt trong bóng bầu dục, chỉ việc bóng bị chạm tay và rơi xuống đất, dẫn đến một tình huống mất quyền kiểm soát.

Ví dụ: The player committed a knock-on, giving the opposing team a scrum. (Cầu thủ đã phạm lỗi gõ bóng, trao quyền cho đội đối phương thực hiện scrum.)

  • Tác động kinh tế: Đề cập đến những hậu quả liên tiếp trong nền kinh tế từ một sự kiện cụ thể.

Ví dụ: The rise in fuel prices had a knock-on effect on transportation costs. (Sự tăng giá nhiên liệu đã có tác động tiếp theo đến chi phí vận chuyển.)

  • Trong nghiên cứu: Sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc kết quả tiếp theo từ một nghiên cứu trước đó.

Ví dụ: The findings of this study could lead to a knock-on effect in the field of medicine. (Những phát hiện của nghiên cứu này có thể dẫn đến một hiệu ứng tiếp nối trong lĩnh vực y học.)

Từ đồng nghĩa với Knock on

Một số từ đồng nghĩa phổ biến:

"Knock on" synonym
“Knock on” synonym
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
tap onGõ nhẹ lên bề mặt nào đóHe tapped on the door before entering. (Anh ấy gõ nhẹ lên cánh cửa trước khi bước vào.)
bang onGõ mạnh, đập mạnhSomeone was banging on the wall all night. (Ai đó đã đập mạnh vào tường suốt đêm.)
rap onGõ nhanh và nhẹ liên tụcShe rapped on the window to get their attention. (Cô ấy gõ nhanh vào cửa sổ để thu hút sự chú ý.)
knock atGõ vào (thường dùng với cửa)He knocked at the door but no one answered. (Anh ấy gõ cửa nhưng không ai trả lời.)
pound onĐập mạnh và liên tụcThe protesters pounded on the gates demanding to be heard. (Những người biểu tình đập mạnh vào cổng đòi được lắng nghe.)
strike onĐánh, gõ vào một vật gì đóThe child struck on the table to get attention. (Đứa trẻ gõ vào bàn để gây sự chú ý.)

Xem thêm: Blood Is Thicker Than Water | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:

Câu 1: Before entering the room, please remember to ________ the door politely.

a) bang onb) knock onc) pound ond) strike on

Câu 2: The wind was so strong that the branches kept ________ the window all night.

a) tap onb) knock atc) pound ond) rap on

Câu 3: The angry crowd started to ________ the gates, demanding answers from the officials.

a) pound onb) tap onc) knock ond) rap on

Câu 4: She ________ the window gently to catch her friend’s attention without disturbing others.

a) bang onb) rap onc) strike ond) knock at

Câu 5: When you visit someone’s house, it’s polite to ________ the door instead of shouting.

a) tap onb) strike onc) knock atd) pound on

Câu 6: The little boy loved to ________ the table while pretending he was playing drums.

a) pound onb) rap onc) tap ond) knock at

    Đáp án: 

    1. B2. C3. A4. B5. C6. A

      Trên đây là nội dung tổng hợp về knock on. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về các phasal verb trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ