Make No Bones About Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Make no bones about là gì? Make no bones about được ứng dụng như thế nào trong thực tế. Đây là câu hỏi của không ít bạn học ngoại ngữ. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu câu trả lời qua nội dung bài viết dưới đây.

Make no bones about là gì?

Cụm từ “make no bones about” có nghĩa là không ngần ngại, không che giấu hay không có sự do dự khi nói về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thẳng thắn hoặc rõ ràng trong quan điểm hoặc hành động.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • She made no bones about her dislike for the new policy. (Cô ấy không ngần ngại bày tỏ sự không thích của mình đối với chính sách mới.)
  • He made no bones about the fact that he wants a promotion. (Anh ấy không che giấu việc mình muốn được thăng chức.)

Xem thêm: The Early Bird Catches The Worm: Cách Hiểu Chính Xác Nhất

Make no bone about trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:

  • Hội thoại 1 – Về công việc

A: How did your interview go? (Cuộc phỏng vấn của cậu thế nào?)
B: Not great. They made no bones about how underqualified I was. (Không tốt lắm. Họ nói thẳng là tớ không đủ năng lực.)
A: Ouch. That must’ve been hard to hear. (Ôi, nghe chắc đau lòng lắm.)
B: It was, but at least they were honest. (Có chứ, nhưng ít nhất họ thành thật.)
A: True. Now you know what to work on. (Đúng. Giờ thì cậu biết cần cải thiện gì rồi.)
B: Exactly. (Chính xác.)

  • Hội thoại 2 – Về đồ ăn

A: Did you like the pasta I made? 9Cậu có thích món mì tớ nấu không?)
B: I’ll make no bones about it – it was a bit too salty. (Tớ nói thẳng nhé – hơi mặn quá.)
A: Oh, really? (Ồ, thật á?)
B: Yeah, but the flavor was still nice overall. (Ừ, nhưng hương vị tổng thể vẫn ngon.)
A: Thanks for the honesty. I’ll fix it next time. (Cảm ơn vì đã nói thật. Lần sau tớ sẽ chỉnh lại.)
B: I know you will! (Tớ biết cậu sẽ làm tốt mà!)

  • Hội thoại 3 – Về quan điểm cá nhân

A: Do you support the new policy? (Cậu ủng hộ chính sách mới à?)
B: No, and I make no bones about it. (Không, và tớ nói thẳng luôn.)
A: Why not? 9Sao vậy?)
B: It’s unfair to part-time workers. (Nó không công bằng với nhân viên bán thời gian.)
A: That’s a good point. (Cậu nói đúng đấy.)
B: Someone has to say it. (Phải có người lên tiếng chứ.)

Make no bone about đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với make no bones about: 

Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Be upfront aboutThẳng thắn, trung thực về điều gì đó.She was upfront about her past mistakes. (Cô ấy thẳng thắn về những sai lầm trong quá khứ.)
Speak one’s mindNói ra suy nghĩ thật mà không sợ người khác phản ứng thế nào.He always speaks his mind, even if it makes people uncomfortable. (Anh ấy luôn nói thẳng suy nghĩ của mình, dù có thể làm người khác khó chịu.)
Be candidThành thật, không giấu giếm sự thật.She was candid about her feelings toward the new policy. (Cô ấy thẳng thắn về cảm xúc của mình đối với chính sách mới.)
Be frankNói thẳng, không vòng vo.To be frank, I don’t think this plan will work. (Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ kế hoạch này sẽ thành công.)
Call a spade a spadeNói thẳng, gọi đúng bản chất sự việc mà không sợ mất lòng.He calls a spade a spade and never sugarcoats the truth. (Anh ấy nói thẳng và không bao giờ làm dịu sự thật.)
Not mince wordsNói thẳng, không kiêng nể.She doesn’t mince words when criticizing bad ideas. (Cô ấy không nói giảm nói tránh khi phê bình những ý tưởng tệ.)
Be directNói chuyện một cách trực tiếp, không vòng vo.He was direct about his concerns regarding the project. (Anh ấy nói thẳng về những lo ngại của mình đối với dự án.)

Xem thêm: Come Rain Or Shine: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Make no bones about trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với make no bones about:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Beat around the bushNói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.Stop beating around the bush and tell me what you really think. (Đừng vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì.)
HesitateDo dự, không dám nói thẳng.He hesitated before answering the difficult question. (Anh ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi khó.)
SugarcoatNói giảm nói tránh, làm cho sự thật nghe dễ chịu hơn.She sugarcoated the bad news to avoid upsetting him. (Cô ấy đã làm dịu tin xấu để tránh làm anh ấy buồn.)
Hold backKhông bày tỏ hết suy nghĩ hoặc cảm xúc.He held back his true feelings about the decision. (Anh ấy đã không bày tỏ hết cảm xúc thật về quyết định đó.)
Be vagueMơ hồ, không rõ ràng khi diễn đạt.Her answer was vague and didn’t really address the question. (Câu trả lời của cô ấy rất mơ hồ và không thực sự giải quyết vấn đề.)
Be diplomaticNói một cách khéo léo để tránh làm mất lòng người khác.He was diplomatic when discussing the company’s weaknesses. (Anh ấy rất khéo léo khi nói về những điểm yếu của công ty.)
Evade the questionNé tránh câu hỏi, không trả lời trực tiếp.The politician evaded the question about tax reforms. (Chính trị gia đó đã né tránh câu hỏi về cải cách thuế.)
Skirt around an issueTránh nói thẳng về một vấn đề nhạy cảm.She kept skirting around the issue instead of addressing it directly. (Cô ấy cứ né tránh vấn đề thay vì đối mặt trực tiếp.)
Tự học PC

Bài tập về make no bones about là gì

Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm “Make no bones about”:

  1. She was very direct about her disappointment.
  2. He openly admitted that he made a mistake.
  3. They clearly expressed their dissatisfaction with the new policy.
  4. I did not hesitate to tell her that she was wrong.
  5. The manager was straightforward about the company’s financial problems.

Đáp án:

  1. She made no bones about her disappointment.
  2. He made no bones about making a mistake.
  3. They made no bones about their dissatisfaction with the new policy.
  4. I made no bones about telling her that she was wrong.
  5. The manager made no bones about the company’s financial problems.

Trên đây là phần giải đáp chi tiết cho thắc mắc “Make no bones about là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào với cụm từ Make no bones about là gì?, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ