Knock On Wood | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng

Knock on wood là một thành ngữ tiếng Anh độc đáo, mang đậm nét văn hóa và niềm tin dân gian. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc thú vị, cách sử dụng linh hoạt và những thành ngữ tương đồng với “knock on wood”, giúp bạn hiểu sâu hơn về thành ngữ này và sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp.

Knock on wood là gì?

Knock on wood là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là gõ vào gỗ để xua đuổi vận rủi hoặc cầu mong điều tốt đẹp sẽ tiếp tục xảy ra. Nó thường được sử dụng khi ai đó nói về một điều may mắn hoặc một điều tốt đẹp sắp xảy ra, và họ muốn đảm bảo rằng điều đó sẽ không bị phá hỏng.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I haven’t had a cold in years, knock on wood. (Tôi không bị cảm lạnh trong nhiều năm rồi, gõ vào gỗ nhé.)
  • We’re on track to finish the project on time, knock on wood. (Chúng tôi đang trên đà hoàn thành dự án đúng hạn, chạm vào gỗ nhé.)
  • Knock on wood, everything will go smoothly. (Gõ vào gỗ, mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.)

Xem thêm: Come Rain Or Shine: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Nguồn gốc

Giải thích phổ biến về việc gõ vào gỗ cho rằng nghi lễ này là một di sản từ thời kỳ ngoại giáo ở châu Âu, là một lời cầu khẩn đến các linh hồn sống trong cây cối để xua đuổi vận xui hoặc bày tỏ lòng biết ơn về vận may.

Theo từ điển Brewer’s Dictionary of Phrase and Fable, “truyền thống, một số loại cây như cây sồi, cây tần bì, cây phỉ, cây hawthorn và cây liễu có ý nghĩa thiêng liêng và do đó có sức mạnh bảo vệ.”

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Hơn nữa, lý thuyết cho rằng các nhà cải cách Cơ đốc giáo ở châu Âu có thể đã cố tình biến đổi niềm tin ngoại giáo này thành một niềm tin Cơ đốc chấp nhận hơn bằng cách giới thiệu ý tưởng rằng “gỗ” trong “gõ vào gỗ” đề cập đến gỗ của cây thập tự trong cuộc xử án của Chúa Jesus.

Tuy nhiên, không có bằng chứng cụ thể nào hỗ trợ cho những câu chuyện nguồn gốc này. Từ điển Oxford English Dictionary chỉ truy tìm cụm từ “touch wood” trở lại đầu thế kỷ 19, xác định nguồn gốc của nó trong một trò chơi gán thẻ cho trẻ em ở Anh gọi là Tiggy-touch-wood, trong đó trẻ em có thể tự “miễn trừ… khỏi bị bắt [bằng cách] chạm vào gỗ.”

Tất nhiên, nhiều truyền thuyết dân gian được học một cách không chính thức, qua lời nói hoặc hành vi thông thường. Vì vậy, có thể – thậm chí có khả năng cao – rằng cụm từ và nghi lễ này có trước sự xuất hiện đầu tiên của nó trong in ấn.

Knock on wood trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “knock on wood” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Hội thoại 1:

Person A: Everything seems to be going really well with the project so far. (Mọi thứ có vẻ đang diễn ra rất suôn sẻ với dự án cho đến giờ.)
Person B: Yeah, it’s been surprisingly smooth. (Ừ, trơn tru một cách đáng ngạc nhiên.)
Person A: Let’s hope it stays this way. Knock on wood. (Hy vọng nó sẽ cứ như thế này. Trộm vía.)
Person B: Definitely. I don’t want to jinx it. knocks on a table. (Chắc chắn rồi. Tớ không muốn gặp xui xẻo. gõ vào bàn.)
Person A: Me neither! (Tớ cũng vậy!)

Hội thoại 2:

Person C: My kids haven’t been sick all winter. (Các con tớ không bị ốm cả mùa đông.)
Person D: Wow, that’s great! Mine have had one cold after another. (Chà, tuyệt vời! Các con tớ thì hết cảm lạnh này đến cảm lạnh khác.)
Person C: I know, I feel lucky. Knock on wood, they stay healthy. taps her head. (Tớ biết, tớ cảm thấy may mắn. Trộm vía, chúng vẫn khỏe mạnh. gõ vào đầu.)
Person D: I hope so too! It’s tough when they’re unwell. (Tớ cũng hy vọng vậy! Thật khó khăn khi chúng không khỏe.)
Person C: It really is. (Đúng thật.)

Hội thoại 3:

Person E: I haven’t had any major car trouble in years. (Nhiều năm rồi xe tớ không gặp vấn đề lớn nào.)
Person F: That’s good! You must take good care of it. (Tốt đấy! Cậu chắc chăm sóc nó kỹ lắm.)
Person E: I try to. Knock on wood, it keeps running smoothly. knocks on the car door. (Tớ cố gắng. Trộm vía, nó cứ chạy êm ru. gõ vào cửa xe.)
Person F: Let’s hope so. Car repairs can be so expensive. (Hy vọng vậy. Sửa xe tốn kém lắm.)
Person E: You’re telling me! (Cậu nói đúng quá!)

Xem thêm: The Luck Of The Draw: Khái Niệm Và Bài Tập Vận Dụng

Từ đồng nghĩa với Knock on wood

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm Knock on wood:

"Knock on wood" synonym
“Knock on wood” synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Fingers crossedCầu mong điều gì đó tốt đẹp xảy raI have an important exam tomorrow. Fingers crossed! (Mai tôi thi quan trọng đấy. Mong là sẽ may mắn!)
Hope for the bestHy vọng điều tốt nhất xảy raWe did everything we could. Now we just hope for the best. (Chúng tôi đã làm hết sức rồi. Giờ chỉ biết hy vọng điều tốt đẹp.)
Let’s hope luck is on our sideHy vọng may mắn sẽ đứng về phía chúng taIt’s a risky plan, but let’s hope luck is on our side. (Kế hoạch này khá liều, nhưng hy vọng may mắn sẽ đứng về phía ta.)
With any luckNếu may mắn thì…With any luck, we’ll get there before it rains. (Nếu may mắn, ta sẽ tới nơi trước khi trời mưa.)
Here’s hopingCùng hy vọng nào…The surgery went well. Here’s hoping for a quick recovery. (Ca phẫu thuật đã ổn. Cùng hy vọng sẽ hồi phục nhanh chóng.)
Tự học PC

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với knock on wood mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Tempt fateThách thức số phận, làm điều gì đó dễ khiến xui xẻo xảy raI don’t want to tempt fate by saying we’ll win for sure. (Tôi không muốn thách thức số phận bằng cách nói chắc chắn ta sẽ thắng.)
JinxGây xui xẻo (thường do nói ra quá sớm)You just jinxed us by saying everything’s going smoothly! (Cậu vừa gây xui khi nói mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ đấy!)
Speak too soonNói quá sớm, dễ khiến điều xấu xảy raI said the car was running great, but then it broke down. I spoke too soon. (Tôi vừa nói xe chạy ngon thì nó hỏng luôn. Đúng là nói sớm quá!)
Bring bad luckMang lại xui xẻoSome people believe breaking a mirror brings bad luck. (Nhiều người tin rằng làm vỡ gương mang lại xui xẻo.)
Call misfortuneGọi xui xẻo đến (tương tự “tempt fate”)Don’t talk about failing the test – you’re calling misfortune! (Đừng nói về việc trượt bài kiểm tra – cậu đang gọi xui đấy!)

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nguồn gốc thú vị, cách sử dụng linh hoạt và những thành ngữ tương đồng với “knock on wood“. Hãy tự tin sử dụng thành ngữ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để làm phong phú vốn từ vựng và thể hiện sự tự nhiên trong tiếng Anh của bạn.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ