Take on là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều tầng nghĩa, từ việc đảm nhận trách nhiệm đến đối đầu với thử thách hay thậm chí là tuyển dụng nhân sự. Hãy cùng Edmicro khám phá những cách sử dụng phổ biến và sắc thái tinh tế của “take on”.
Take on nghĩa là gì?
Take on là một phrasal verb tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đảm nhận | – She decided to take on more responsibilities at work. (Cô ấy quyết định đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn ở công việc.) – She decided to take on the role of team leader in the new project. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò trưởng nhóm trong dự án mới.) |
Tuyển dụng (nhân viên): Thuê ai đó vào làm việc. | – The company is planning to take on new staff. (Công ty đang lên kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới.) – The company plans to take on 20 new employees next month. (Công ty dự định tuyển dụng 20 nhân viên mới vào tháng tới.) |
Đối đầu, chống lại (đối thủ, vấn đề): Chấp nhận thách thức hoặc chiến đấu với ai/cái gì. | – He’s willing to take on anyone in a debate. (Anh ấy sẵn lòng đối đầu với bất kỳ ai trong một cuộc tranh luận.) – The government is trying to take on the problem of unemployment. (Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp.) |
Có được (một đặc điểm, hình dạng): Bắt đầu có một đặc điểm hoặc hình dạng nào đó. | – The project began to take on a new direction. (Dự án bắt đầu có một hướng đi mới.) – The sky takes on a golden hue at sunset. (Bầu trời khoác lên màu vàng rực khi hoàng hôn.) |
Xem thêm: Out Of Nowhere: Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
Take on trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 4 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- Đoạn 1: “Take on” = đảm nhận, nhận việc
A: We’re short-staffed this week. Can you take on the client presentation? (Tuần này thiếu người rồi. Cậu có thể đảm nhận buổi thuyết trình với khách hàng không?)
B: Sure, I’ve done similar ones before. (Được, tôi từng làm mấy cái tương tự rồi.)
A: Great, I’ll send you the brief by noon. (Tuyệt, tôi sẽ gửi bản tóm tắt cho cậu trước trưa.)
B: Thanks. I’ll start working on it right away. (Cảm ơn. Tôi sẽ bắt đầu ngay.)
- Đoạn 2: “Take on” = đối đầu, thách đấu
A: Did you hear? Our team is going to take on the champions next week. (Nghe chưa? Đội mình sẽ đối đầu với nhà vô địch vào tuần sau.)
B: Seriously? That’s going to be a tough match. (Thật hả? Trận đó chắc sẽ rất căng.)
A: Yeah, but we’ve been training hard. (Ừ, nhưng tụi mình đã luyện tập chăm chỉ rồi.)
B: I hope we can surprise them! (Hy vọng là mình có thể gây bất ngờ!)
- Đoạn 3: “Take on” = tuyển dụng, nhận người
A: We’re planning to take on three more interns this summer. (Mùa hè này công ty dự định tuyển thêm ba thực tập sinh.)
B: That’s great. The workload’s been crazy lately. (Hay quá. Gần đây công việc nhiều kinh khủng.)
A: Exactly. We need extra hands in the marketing department. (Chính xác. Bộ phận marketing cần thêm người hỗ trợ.)
B: Let me know if you need help reviewing applications. (Cứ nói nếu cần tôi duyệt hồ sơ cùng nhé.)
- Đoạn 4: “Take on” = Có được đặc điểm/hình dạng
A: Wow, look at the sky! It’s starting to take on a deep orange color. (Wow, nhìn bầu trời kìa! Nó bắt đầu chuyển sang màu cam đậm rồi.)
B: Yeah, it’s beautiful. I love how the clouds reflect the light. (Ừ, đẹp thật đấy. Mình thích cách mấy đám mây phản chiếu ánh sáng.)
A: It always feels so peaceful at this time of day. (Lúc này trong ngày luôn cảm thấy yên bình.)
B: Totally. Nature really knows how to put on a show. (Chuẩn luôn. Thiên nhiên đúng là biết cách trình diễn.)
Từ đồng nghĩa với Take on là gì?
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take on:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Assume | Đảm nhận (trách nhiệm, vai trò) | She assumed the role of team leader. (Cô ấy đã đảm nhận vai trò trưởng nhóm.) |
Undertake | Nhận lấy (công việc, nhiệm vụ) | He undertook the project despite the risks. (Anh ấy nhận làm dự án bất chấp rủi ro.) |
Shoulder | Gánh vác (trách nhiệm) | They shouldered the financial burden alone. (Họ tự gánh vác gánh nặng tài chính.) |
Hire | Tuyển dụng (nhân viên) | We need to hire more staff for the busy season. (Chúng tôi cần tuyển thêm nhân viên vào mùa cao điểm.) |
Recruit | Tuyển mộ (nhân sự) | The company is recruiting IT specialists. (Công ty đang tuyển mộ chuyên gia IT.) |
Employ | Thuê, sử dụng lao động | This factory employs 300 workers. (Nhà máy này thuê 300 công nhân.) |
Adopt | Có được (đặc điểm, phong cách) | Her voice adopted a gentle tone. (Giọng cô ấy trở nên dịu dàng.) |
Acquire | Tiếp nhận (tính chất, hình dạng) | The sky acquired a pink hue at dawn. (Bầu trời chuyển màu hồng lúc bình minh.) |
Develop | Phát triển (đặc điểm mới) | His face developed wrinkles over time. (Khuôn mặt anh ấy xuất hiện nếp nhăn theo thời gian.) |
Embrace | Chấp nhận (thử thách, thay đổi) | She embraced the new culture warmly. (Cô ấy đón nhận văn hóa mới một cách nồng nhiệt.) |
Xem thêm: Blue In The Face | Cùng Edmicro Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Những phrasal verb với Take
Dưới đây là những phrasal verb với Take trong tiếng Anh:

Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after | Giống (người thân về ngoại hình/tính cách) | She takes after her mother in looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.) |
Take apart | Tháo rời, phân tích | He took apart the clock to fix it. (Anh ấy tháo đồng hồ để sửa.) |
Take away | Mang đi, lấy đi | The waiter took away our plates. (Bồi bàn mang đĩa đi.) |
Take back | Rút lại (lời nói), trả lại (đồ) | I take back what I said. (Tôi rút lại lời đã nói.) |
Take down | Gỡ xuống, ghi chép | They took down the old poster. (Họ gỡ tấm poster cũ.) |
Take in | Hiểu, tiếp nhận, thu nhỏ (quần áo) | I couldn’t take in all the information. (Tôi không thể hiểu hết thông tin.) |
Take off | Cất cánh (máy bay), cởi (quần áo), thành công | The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) |
Take out | Lấy ra, đưa ai đi (date) | He took her out to dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.) |
Take over | Tiếp quản, chiếm lấy | The company was taken over by a competitor. (Công ty bị đối thủ tiếp quản.) |
Take up | Bắt đầu (sở thích), chiếm (không gian/thời gian) | She took up painting last year. (Cô ấy bắt đầu học vẽ năm ngoái.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Take on:
- Cô ấy đã chấp nhận thử thách lãnh đạo dự án.
- Anh ấy đã đồng ý nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc.
- Đội sẽ đảm nhận chiến lược marketing mới.
- Họ đã chấp nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.
- Cô ấy sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong vai trò mới.
- Anh ấy đã đồng ý làm người hướng dẫn cho các nhân viên mới.
- Vận động viên đã sẵn sàng thi đấu với các đối thủ.
- Công ty sẵn sàng chấp nhận thách thức mở rộng ra thị trường mới.
- Cô ấy đã chấp nhận trách nhiệm cho sự kiện từ thiện.
- Anh ấy sẵn sàng đối mặt với dự án mới tại nơi làm việc.
Đáp án:
- She decided to take on the challenge of leading the project.
- He decided to take on more responsibilities at work.
- The team will take on the new marketing strategy.
- They decided to take on the task of organizing the event.
- She is ready to take on the difficulties of her new role.
- He decided to take on the role of mentoring the new employees.
- The athlete is prepared to take on his rivals.
- The company is willing to take on the challenge of expanding into new markets.
- She decided to take on the responsibility for the charity event.
- He is ready to take on the new project at work.
Tóm lại, “take on” là một phrasal verb linh hoạt với nhiều ứng dụng quan trọng trong tiếng Anh, từ việc đảm nhận công việc, tuyển dụng nhân sự, đối đầu thử thách đến việc hình thành đặc điểm. Việc nắm vững các nghĩa khác nhau của “take on” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.
Xem thêm: