Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) là chủ điểm ngữ pháp mà bạn học cần nắm chắc. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ cách dùng và bài tập vận dụng trong bài viết hôm nay nhé!
Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ hay Conjunction là từ hoặc cụm từ dùng để liên kết 2 từ, các cụm từ, mệnh đề lại với nhau để câu mạch lạc hơn, logic hơn.
Example: Mia likes to listen to music and dance in her room. (Mia thích nghe nhạc và khiêu vũ trong phòng của cô ấy)
Các loại liên từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều loại liên từ. Edmicro sẽ giới thiệu cho bạn 3 loại liên từ thường hay gặp nhất.
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là từ dùng để liên kết hai (hoặc hơn) đơn vị từ ngang nhau. Để dễ nhớ các liên từ kết hợp, bạn học hãy nhớ cụm FANBOYS. Cụ thể các từ là:
Liên từ kết hợp | Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ |
F – For | Dùng khi cần giải thích lý do hoặc mục đích | They went to the beach, for they wanted to enjoy the sunny weather. (Họ đi đến bãi biển vì họ muốn tận hưởng thời tiết đầy nắng) |
A – And | Dùng để bổ sung ý | Tom likes to read and write in his free time. (Tom thích đọc và viết trong thời gian rảnh rỗi) |
N – Nor | Dùng để bổ sung ý phủ định với ý đã nêu trước đó | They neither eat meat nor fish. (Họ không ăn thịt và cá) |
O – Or | Dùng để bổ sung một ý khác để thêm một lựa chọn khác | Nga can have pizza or pasta for dinner. (Nga có thể ăn pizza hoặc mì ống cho bữa tối) |
Y – Yet | Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề đằng trước (giống với But) | They planned carefully, yet they faced unexpected challenges. (Họ đã lên kế hoạch cẩn thận nhưng lại phải đối mặt với những thử thách bất ngờ) |
S – So | Dùng khi nói về kết quả/ sự ảnh hưởng tới việc được nêu trước đó | Anne exercised regularly, so she stayed healthy. (Anne tập thể dục thường xuyên nên cô luôn khỏe mạnh) |
Xem thêm thông tin: 10 cách tự học ielts tại nhà
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) có chức năng kết nối 2 đơn vị với nhau. Chúng sẽ đi theo cặp không thể tách rời
Liên từ tương quan | Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ |
Either… or | Diễn tả sự lựa chọn, hoặc cái này hay cái kia | Either Peter or Jessica will lead the team to victory. (Peter hoặc Jessica sẽ dẫn dắt đội đến chiến thắng) |
Neither… nor | Diễn tả phủ định kép, không cái này cũng không phải cái kia | Neither Julia nor Michael can speak French fluently. (Cả Julia và Michael đều không thể nói tiếng Pháp trôi chảy) |
Both… and | Dùng để diễn tả lựa chọn kép, cả cái này và cái kia | Julia is both ambitious and determined. (Julia vừa tham vọng vừa quyết đoán) |
Not only… but also | Dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia | Mark not only studies hard but also participates in sports. (Mark không chỉ học tập chăm chỉ mà còn tham gia thể thao) |
Whether… or | Diễn tả sự nghi vấn giữa 2 đối tượng: cái này hay cái kia | Whether Jessica or John chooses the restaurant, the food will be delicious. (Dù Jessica hay John chọn nhà hàng thì đồ ăn sẽ rất ngon) |
As… as | Diễn tả so sánh ngang bằng | Mary is as friendly as Tom. (Mary cũng thân thiện như Tom) |
Such… that So… that | Diễn tả quan hệ nhân – quả: quá (tính từ) đến nỗi mà… | Amanda is such a creative writer that she publishes novels.(Amanda là một nhà văn sáng tạo đến nỗi cô ấy đã xuất bản nhiều tiểu thuyết) Lisa writes so creatively that she publishes novels. (Lisa viết sáng tạo đến mức cô ấy xuất bản cả tiểu thuyết) |
Scarcely… when No sooner… than | Diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi mà… | Sarah had scarcely arrived home when the phone rang. (Sarah vừa về đến nhà thì điện thoại reo) No sooner had Mark finished his dinner than the phone rang. (Mark vừa ăn xong bữa tối thì điện thoại reo) |
Rather than | Diễn tả sự lựa chọn: thay vì, hay là | Sarah prefers to study rather than go out with friends.(Sarah thích học hơn là đi chơi với bạn bè) |
Lưu ý rằng:
- Cụm “Either… or” và “Neither… nor”: Động từ trong câu chia theo chủ ngữ gần với động từ
Example: You can order either coffee or tea at this café (Bạn có thể gọi cà phê hoặc trà tại quán cà phê này)
- Cụm “Both… and” và “Not only… but also”: Động từ trong câu chia theo chủ ngữ kép (cả 2 danh từ trước đó)
Example: James not only works as an engineer but also volunteers at the shelter. (James không chỉ làm kỹ sư mà còn là tình nguyện viên tại nơi trú ẩn)
Đọc thêm thông tin:
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ, dùng để liên kết hai mệnh đề với nhau. Mệnh đề phụ có thể ở trước hoặc ở sau mệnh đề chính nhưng phải bắt đầu bằng Subordinating Conjunctions.
Liên từ phụ thuộc | Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ |
After | Sự việc xảy ra sau sự việc khác | After the concert, they met the band backstage. (Sau buổi hòa nhạc, họ gặp ban nhạc ở hậu trường) |
Before | Sự việc xảy ra trước sự kiện khác | Before the storm arrives, we need to secure the windows. (Trước khi cơn bão đến, chúng ta cần bảo vệ các cửa sổ) |
Although/ Even though/ Though | Diễn tả hành động trái ngược nhau. Có nghĩa “mặc dù” | Although he studied hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy học tập chăm chỉ nhưng anh ấy đã trượt kỳ thi) Even though it was cold, she went swimming. (Mặc dù trời lạnh nhưng cô ấy vẫn đi bơi) |
As | Diễn tả nguyên nhân hoặc hành động cùng xảy ra | As the temperature dropped, he put on a jacket. (Khi nhiệt độ giảm xuống, anh mặc áo khoác vào) |
As long as | Chừng nào, miễn là | She’s okay with the plan as long as it doesn’t interfere with her schedule. (Cô ấy đồng ý với kế hoạch này miễn là nó không ảnh hưởng đến lịch trình của cô ấy) |
As soon as | Ngay khi mà | They booked their tickets as soon as they heard about the concert. (Họ đặt vé ngay khi biết về buổi hòa nhạc) |
Since/ Because | Nguyên nhân, lí do | He didn’t eat dinner because he wasn’t hungry. (Anh ấy không ăn tối vì anh ấy không đói) Since she was busy, she couldn’t attend the meeting. (Vì bận nên cô ấy không thể tham dự cuộc họp) |
Even if | Kể cả khi | Tom didn’t eat dinner because he wasn’t hungry. (Tom không ăn tối vì anh ấy không đói) |
If | Nếu | If Emily practices every day, she will improve her skills. (Nếu Emily luyện tập hàng ngày, cô ấy sẽ cải thiện được kỹ năng của mình) |
Unless | Nếu không | Mark won’t get a promotion unless he improves his performance. (Mark sẽ không được thăng chức trừ khi anh ấy cải thiện được thành tích của mình) |
Once | Một khi | Once Lisa gets promoted, she’ll have more responsibilities. (Một khi Lisa được thăng chức, cô ấy sẽ có nhiều trách nhiệm hơn) |
Now that | Vì giờ đây | Now that Michael has completed his project, he can take a break. (Bây giờ Michael đã hoàn thành dự án của mình, anh ấy có thể nghỉ ngơi) |
So that/ In order to | Diễn tả mục đích | Emily reads books so that she can improve her knowledge.(Emily đọc sách để có thể nâng cao kiến thức của mình) |
Until/ Till | Cho đến khi | Emily will work until she completes her project. (Emily sẽ làm việc cho đến khi cô ấy hoàn thành dự án của mình) |
When | Khi | Sarah will go shopping when she finishes work. (Sarah sẽ đi mua sắm khi cô ấy làm việc xong) |
Where | Nơi | James visited the museum where he saw famous artworks.(James đến thăm bảo tàng nơi anh ấy nhìn thấy những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng) |
While | Trong khi, hoặc diễn tả sự ngược nghĩa 2 mệnh đề | Peter exercised while watching a movie. (Peter tập thể dục trong khi xem phim) |
In the event that/ In case | Trong trường hợp, phòng khi | Emily brought snacks in case she gets hungry. (Emily mang đồ ăn nhẹ phòng trường hợp cô ấy đói) David carried a flashlight in the event of a power outage.(David mang theo đèn pin phòng trường hợp mất điện) |
XEM THÊM: Bài Tập Đại Từ Quan Hệ: Tổng Hợp Các Dạng Bài Kèm Đáp Án
Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy với liên từ trong tiếng Anh
Khi sử dụng liên từ, chúng ta cũng cần chú ý tới dấu phẩy. Trong đó quy tắc chi tiết là:
- Liên từ “And”, “But”, “Or”, “Nor”, “For”, “So”: Nếu kết hợp với hai mệnh đề độc lập thì sẽ không sử dụng dấu phẩy
Example: He bought bread and milk from the grocery store. (Anh ấy mua bánh mì và sữa từ cửa hàng tạp hóa)
- Liên từ phụ thuộc như “Although”, “While”, “Since”, “Because”,…: Nếu kết hợp với mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính thì sẽ sử dụng dấu phẩy (Không dùng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính)
Example 1: Even though she was tired, she continued working. (Dù mệt nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc)
Example 2: He didn’t go to the party because he had to work. (Anh ấy không đi dự tiệc vì vẫn còn việc phải làm)
- Liên từ phụ thuộc như “If”, “As if”, “Unless”,….: Nếu kết hợp với mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính thì sẽ sử dụng dấu phẩy (Không dùng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính)
Example 1: Even if it’s difficult, he’ll still complete the project. (Dù khó khăn nhưng anh ấy vẫn sẽ hoàn thành dự án)
Example 2: He would still go hiking even if it rained. (Anh ấy vẫn đi leo núi ngay cả khi trời mưa)
- Liên từ như “for example”, “however”, “nevertheless”, “in addition”, “in fact”: Sử dụng dấu phẩy trước và sau các liên từ
Example: Mark wanted to go to the beach; however, the weather forecast predicted rain. (ark muốn đi biển; tuy nhiên, dự báo thời tiết dự báo sẽ có mưa)
- Liên từ như “either… or”, “neither… nor”, “not only… but also”: Không sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên trước liên từ
Example: Emily not only enjoys reading but also loves writing poetry. ( Emily không chỉ thích đọc sách mà còn thích làm thơ)
Xem thêm thông tin: tự học ielts tại nhà có được không?
Bài tập vận dụng liên từ trong tiếng Anh
Cùng củng cố kiến thức trên bằng bài tập sau đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp lý thuyết bạn cần biết về liên từ trong tiếng Anh. Đừng quên xem thêm những bài viết khác tại website Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: