Take care là một lời dặn dò ân cần và quen thuộc khi chúng ta chia tay ai đó. Nó không chỉ đơn giản là một lời tạm biệt mà còn chứa đựng sự quan tâm và mong muốn người khác giữ gìn sức khỏe, an toàn. Bạn có thường xuyên sử dụng cụm từ này không? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của “take care”.
Take care là gì?
Cụm từ “take care” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

- Chào tạm biệt một cách thân thiện (Bảo trọng / Giữ gìn sức khỏe): Đây là cách nói phổ biến khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc chia tay ai đó.
Ví dụ: See you later! Take care! (Tạm biệt nhé! Bảo trọng!)
- Chăm sóc (ai đó hoặc cái gì đó): Dạng đầy đủ thường là “take care of someone/something”, nghĩa là lo liệu, chăm lo.
Ví dụ: She takes care of her younger brother after school. (Cô ấy chăm sóc em trai sau giờ học.)
- Xử lý, giải quyết việc gì đó: Dùng khi nói đến việc đảm nhiệm, lo liệu một nhiệm vụ hoặc vấn đề.
Ví dụ: Don’t worry, I’ll take care of the documents. (Đừng lo, tôi sẽ lo phần tài liệu.)
- Cẩn thận, chú ý (ít phổ biến hơn, thường dùng trong mệnh lệnh hoặc cảnh báo)
Ví dụ: Take care when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Xem thêm: Run Over | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Take care trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ trên giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
- Hội thoại 1: “Take care” – Dùng để chào tạm biệt một cách thân thiện
Anna: I’m heading home now. (Mình về nhà bây giờ đây.)
Liam: Alright, drive safely. (Ừ, lái xe cẩn thận nhé.)
Anna: Thanks! I’ll see you tomorrow. (Cảm ơn! Mai gặp nhé.)
Liam: Take care! (Bảo trọng nhé!)
- Hội thoại 2: “Take care” – Chăm sóc ai đó
Sophie: Can you take care of my cat while I’m away this weekend? (Cậu có thể chăm mèo giúp tớ khi tớ đi cuối tuần này không?)
Emma: Of course! I’ll feed her and play with her too. (Tất nhiên rồi! Tớ sẽ cho nó ăn và chơi với nó nữa.)
Sophie: Thanks, I really appreciate it. (Cảm ơn cậu, tớ rất cảm kích.)
Emma: No problem at all. (Không có gì đâu.)
- Hội thoại 3: “Take care” – Giải quyết hoặc xử lý việc gì đó
Jake: Who’s going to fix the printer? (Ai sẽ sửa cái máy in vậy?)
Linda: Don’t worry, I’ll take care of it this afternoon. (Đừng lo, chiều nay tôi sẽ lo chuyện đó.)
Jake: Great, thanks! It’s been acting up all day. (Tuyệt, cảm ơn nhé! Cả ngày nay nó cứ trục trặc.)
Linda: I’ll make sure it’s working properly by tomorrow. (Tôi sẽ đảm bảo nó hoạt động bình thường vào ngày mai.)
Take care đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take care:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look after | Chăm sóc ai đó/vật gì (thường xuyên) | Can you look after my cat while I’m away? (Bạn chăm sóc mèo giúp tôi khi tôi đi vắng được không?) |
Care for | Chăm sóc (trang trọng hoặc y tế) | Nurses care for patients in the hospital. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) |
Watch over | Trông nom, canh gác | She watched over the children at the playground. (Cô ấy trông nom bọn trẻ ở sân chơi.) |
Attend to | Chú ý chăm sóc (công việc cụ thể) | Please attend to the guests’ needs. (Hãy chăm sóc nhu cầu của khách.) |
Take charge of | Đảm nhận việc chăm sóc/quản lý | He took charge of the project. (Anh ấy đảm nhận việc quản lý dự án.) |
Mind | Trông coi (thường dùng trong giao tiếp) | Mind your little sister while I’m out. (Trông em gái giúp mẹ khi mẹ ra ngoài.) |
Nurture | Nuôi dưỡng (cả vật chất lẫn tinh thần) | Teachers nurture students’ talents. (Giáo viên nuôi dưỡng tài năng học sinh.) |
Guard | Bảo vệ, canh giữ | The dog guards the house at night. (Con chó canh giữ nhà ban đêm.) |
Fend for | Tự chăm sóc bản thân | At 10, he learned to fend for himself. (Năm 10 tuổi, cậu bé đã học cách tự chăm sóc bản thân.) |
Xem thêm: Turn Up Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với Take care mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Neglect | Bỏ bê, sao nhãng | She neglected her health for years and now regrets it. (Cô ấy đã bỏ bê sức khỏe của mình trong nhiều năm và giờ thì hối hận.) |
Ignore | Phớt lờ, không chú ý đến | He ignored the warning signs and kept working. (Anh ấy phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục làm việc.) |
Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ | They abandoned the dog by the roadside. (Họ đã bỏ rơi con chó bên vệ đường.) |
Damage | Làm hư hại, phá hoại | If you don’t handle the machine properly, you might damage it. (Nếu bạn không xử lý máy đúng cách, bạn có thể làm hư nó.) |
Mistreat | Đối xử tệ bạc, ngược đãi | It’s cruel to mistreat animals for entertainment. (Ngược đãi động vật để giải trí là một hành động tàn nhẫn.) |
Overlook | Bỏ qua, lơ là | The manager overlooked several important details in the report. (Người quản lý đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng trong bản báo cáo.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh với cụm từ Take care:
- Hãy chăm sóc bản thân nhé!
- Tôi sẽ chăm sóc cho chú chó của bạn trong khi bạn vắng mặt.
- Bạn cần phải chăm sóc sức khỏe của mình hơn.
- Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ chăm sóc điều đó trước khi ra ngoài.
- Anh ấy luôn cố gắng chăm sóc gia đình mình.
- Tôi sẽ chăm sóc hoa trong vườn khi bạn đi du lịch.
- Hãy nhớ chăm sóc những người xung quanh bạn.
- Chúng ta cần chăm sóc môi trường nhiều hơn.
- Cô ấy đã hứa sẽ chăm sóc cho mẹ mình khi bà ốm.
- Hãy chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi đủ nhé.
Đáp án:

Tóm lại, “take care” là một lời tạm biệt ấm áp và chu đáo, thể hiện sự quan tâm đến người khác. Hy vọng bài viết này của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này.
Xem thêm: