A nail in the coffin mang nghĩa là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa đi với thành ngữ này.
A nail in the coffin là gì?
A nail in the coffin là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là một hành động, sự kiện, hoặc yếu tố góp phần chắc chắn vào sự thất bại, kết thúc, hoặc diệt vong của một cái gì đó. Nó thường ám chỉ một bước đi hoặc dấu hiệu cho thấy sự kết thúc đang đến gần và khó có thể tránh khỏi.

Ví dụ:
- His constant lateness was another nail in the coffin of his career. (Việc anh ta liên tục đi muộn là một giọt nước tràn ly cho sự nghiệp của anh ta.)
- The economic recession was the final nail in the coffin for many small businesses. (Cuộc suy thoái kinh tế là đòn chí mạng đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
- The declining sales figures were another nail in the coffin for the company. (Số liệu bán hàng sụt giảm là một dấu hiệu báo tử cho công ty.)
Xem thêm: Cross My Mind | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Idiom
A nail in the coffin trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro xem kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1 – Công việc thất bại
Emma: Did you hear John missed another deadline? (Cậu nghe chưa? John lại trễ hạn nữa rồi.)
Liam: Seriously? That’s his third one this month! (Thật sao? Đó là lần thứ ba trong tháng này đấy!)
Emma: Yeah, and the boss is really upset. (Ừ, và sếp đang rất tức giận.)
Liam: This might be the nail in the coffin for his job. (Điều này có thể là “cái đinh cuối cùng đóng vào quan tài” cho công việc của anh ấy.)
Emma: I hope not, but it’s not looking good. (Tớ cũng mong là không, nhưng tình hình không ổn rồi.)
- Đoạn hội thoại 2 – Sản phẩm bị tẩy chay
James: The new phone model had so many bugs. (Mẫu điện thoại mới bị quá nhiều lỗi.)
Sarah: And now customers are complaining online non-stop. (Và giờ khách hàng đang phàn nàn liên tục trên mạng.)
James: That battery overheating issue is a big deal too. (Vấn đề pin bị nóng cũng rất nghiêm trọng nữa.)
Sarah: Honestly, it could be the nail in the coffin for this product line. (Thật lòng mà nói, đó có thể là “cái đinh cuối cùng” kết thúc dòng sản phẩm này.)
James: Yeah, they may have to discontinue it. (Ừ, có thể họ sẽ phải ngừng sản xuất nó.)
- Đoạn hội thoại 3 – Mối quan hệ tan vỡ
Lily: I saw Tom flirting with someone else at the party. (Tớ thấy Tom tán tỉnh người khác ở bữa tiệc hôm qua.)
Jenny: Are you serious? After all he promised? (Cậu nghiêm túc đấy chứ? Sau tất cả những gì anh ta hứa?)
Lily: Yeah. And she found out the next day. (Ừ. Và cô ấy phát hiện ra vào ngày hôm sau.)
Jenny: That must’ve been the nail in the coffin for their relationship. (Chắc hẳn đó là “cái đinh cuối cùng đóng vào quan tài” cho mối quan hệ của họ rồi.)
Lily: I think they broke up right after. (Tớ nghĩ họ chia tay ngay sau đó.)
A nail in the coffin đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với A nail in the coffin:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
The final blow | Đòn cuối cùng, đòn chí mạng | The scandal was the final blow to his political career. (Vụ bê bối là đòn cuối cùng giáng vào sự nghiệp chính trị của anh ta.) |
The death knell | Tiếng chuông báo tử, dấu hiệu kết thúc | The declining sales figures were the death knell for the business. (Số liệu bán hàng sụt giảm là tiếng chuông báo tử cho doanh nghiệp.) |
The last straw | Giọt nước tràn ly | His rude comment was the last straw, and she finally quit. (Lời bình luận thô lỗ của anh ta là giọt nước tràn ly, và cuối cùng cô ấy đã nghỉ việc.) |
The point of no return | Điểm không thể quay đầu lại | Investing all their savings was the point of no return for their risky venture. (Việc đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm là điểm không thể quay đầu lại cho dự án mạo hiểm của họ.) |
A decisive blow | Một đòn quyết định (thường mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh này) | The new regulations were a decisive blow to the industry. (Các quy định mới là một đòn quyết định giáng vào ngành công nghiệp.) |
A sign of the end | Một dấu hiệu của sự kết thúc | The empty shelves were a sign of the end for the store. (Những kệ hàng trống rỗng là một dấu hiệu của sự kết thúc cho cửa hàng.) |
Xem thêm: Over The Top | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng
A nail in the coffin trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với a nail in the coffin là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A second chance | Một cơ hội thứ hai | The manager gave him a second chance to prove himself. (Quản lý đã cho anh ấy một cơ hội thứ hai để chứng tỏ bản thân.) |
A turning point | Một bước ngoặt (theo hướng tích cực) | Winning that award was a turning point in her career. (Việc giành được giải thưởng đó là một bước ngoặt trong sự nghiệp của cô ấy.) |
A breath of fresh air | Một luồng gió mới, sự đổi mới tích cực | Her positive attitude is a breath of fresh air for the whole team. (Thái độ tích cực của cô ấy là một luồng gió mới cho cả nhóm.) |
A saving grace | Một điểm cứu vãn | The only saving grace of the movie was the soundtrack. (Điểm cứu vãn duy nhất của bộ phim là phần nhạc nền.) |
A lifeline | Phao cứu sinh (sự giúp đỡ vào lúc nguy cấp) | The financial support was a lifeline for the small business. (Sự hỗ trợ tài chính là phao cứu sinh cho doanh nghiệp nhỏ đó.) |
A step in the right direction | Một bước đi đúng hướng | Hiring more teachers is a step in the right direction for improving education. (Tuyển thêm giáo viên là một bước đi đúng hướng để cải thiện giáo dục.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh dùng cụm từ a nail in the coffin:
- Việc từ chức của CEO là đòn chí mạng đối với công ty đang gặp khó khăn.
- Thất bại trong trận chung kết chính là cái đinh cuối cùng làm tan vỡ giấc mơ vô địch của họ.
- Lệnh cấm nhập khẩu đã trở thành đòn kết liễu đối với nền kinh tế yếu ớt của nước này.
- Bê bối tham nhũng lần này chính là cái đinh cuối cùng cho sự nghiệp chính trị của ông ta.
- Việc khách hàng lớn nhất rút lui đã đóng đinh vào cỗ quan tài của công ty khởi nghiệp đó.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “a nail in the coffin là gì“. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: