Bring Into: Cùng Edmicro Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm Nhất

Bring into là cụm động từ quen thuộc với dân chuyên ngoại ngữ. Vậy liệu bạn đã kháp phá hết ý nghĩa và cách dùng phrasal verb này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về chủ đề này ngay trong bài viết dưới đây.

Bring into là gì?

Bring into” là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đưa một cái gì đó vào một tình huống, trạng thái hoặc địa điểm cụ thể. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa là giới thiệu, đưa vào, hoặc làm cho một cái gì đó trở thành một phần của một cái gì khác.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The manager decided to bring into the meeting the new marketing strategies that could potentially increase sales. (Người quản lý quyết định đưa vào cuộc họp các chiến lược tiếp thị mới có thể tăng doanh số bán hàng.)
  • She wanted to bring into the conversation her experiences traveling abroad to enrich the discussion with diverse perspectives. (Cô ấy muốn đưa vào cuộc trò chuyện những trải nghiệm của mình khi đi du lịch nước ngoài để làm phong phú thêm cuộc thảo luận với những quan điểm đa dạng.)

Xem thêm: Stand Đi Với Giới Từ Gì? Khám Phá Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Bring into trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ trên giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ trên:

  • Hội thoại 1: Đưa vào một cuộc trò chuyện hoặc tình huống

Anna: Why did you mention James in the meeting? (Sao anh lại nhắc đến James trong cuộc họp?)
Tom: I didn’t mean to bring him into the argument. (Anh không cố ý lôi anh ấy vào cuộc tranh luận đâu.)
Anna: Well, now he’s upset. (Giờ thì anh ấy buồn rồi đấy.)
Tom: I’ll talk to him and clear things up. (Anh sẽ nói chuyện với anh ấy để làm rõ mọi chuyện.)

  • Hội thoại 2: Đưa vào sử dụng hoặc áp dụng

Lisa: The company is planning big changes next month. (Công ty dự định thay đổi lớn vào tháng tới đấy.)
John: Yeah, they’re bringing new technology into the workflow. (Ừ, họ sẽ đưa công nghệ mới vào quy trình làm việc.)
Lisa: I hope it helps, not complicates things. (Hy vọng nó giúp ích chứ không làm mọi thứ rắc rối thêm.)
John: I guess we’ll find out soon enough. (Chắc chắn chúng ta sẽ sớm biết thôi.)

  • Hội thoại 3: Dẫn dắt ai vào một môi trường hoặc lĩnh vực

Mark: How did she get into the music industry? (Cô ấy bước chân vào ngành âm nhạc bằng cách nào vậy?)
Nina: Her uncle brought her into it. He’s a producer. (Chú của cô ấy đưa cô ấy vào. Ông ấy là nhà sản xuất.)
Mark: That explains her quick success. (Vậy nên cô ấy mới thành công nhanh thế.)
Nina: Yes, connections do help sometimes. (Đúng vậy, đôi khi mối quan hệ rất hữu ích.)

Bring into đồng nghĩa

Một số cụm từ đồng nghĩa mà bạn học có thể quan tâm:

Bring into synonym
Bring into synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Introduce Giới thiệu, đưa vàoThe teacher introduced a new method to help students learn faster. (Giáo viên đã đưa vào một phương pháp mới để giúp học sinh học nhanh hơn.)
Involve Lôi kéo vào, liên quan đếnPlease don’t involve me in your personal arguments. (Làm ơn đừng lôi tôi vào mấy cuộc cãi vã cá nhân của bạn.)
Insert Chèn vào, đưa vàoShe inserted a funny comment into the serious conversation. (Cô ấy chèn một câu hài hước vào cuộc trò chuyện nghiêm túc.)
Include Bao gồm, đưa vào danh sáchWe need to include more examples in the presentation. (Chúng ta cần đưa thêm ví dụ vào bài thuyết trình.)
Integrate Hòa nhập, tích hợp vàoThe company plans to integrate AI into its customer service system. (Công ty dự định tích hợp trí tuệ nhân tạo vào hệ thống chăm sóc khách hàng.)
Adopt Áp dụng, đưa vào sử dụngMany schools have adopted online learning platforms. (Nhiều trường học đã đưa vào sử dụng các nền tảng học trực tuyến.)

Xem thêm: Look For | Ý Nghĩa Và Những Phrasal Verb Đi Với Look

Một số phrasal verb khác với bring

Dưới đây là một số phrasal verb khác cũng kết hợp với động từ bring:

Phrasal verbGiải thích ý nghĩaVí dụ minh họa
Bring aboutGây ra, dẫn đếnHis speech brought about major changes in public opinion. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra thay đổi lớn trong dư luận.)
Bring upNêu ra vấn đề; nuôi dưỡng trẻ nhỏ– She brought up an interesting point. (Cô ấy nêu ra một điểm thú vị.)
– She was brought up in Canada. (Cô ấy được nuôi lớn ở Canada.)
Bring backMang trả lại; làm hồi tưởng lạiThis song brings back memories. (Bài hát này gợi lại ký ức.)
Bring inMang vào, thu hút; tạo ra thu nhậpThe campaign brought in a lot of donations. (Chiến dịch đã thu hút nhiều khoản quyên góp.)
Bring downHạ bệ, làm giảmThe scandal brought down the government. (Vụ bê bối đã khiến chính phủ sụp đổ.)
Bring forwardĐưa ra, đề xuất; dời lên sớm hơnThe meeting was brought forward to Monday. (Cuộc họp được dời lên thứ Hai.)
Bring outLàm nổi bật; phát hànhThe new shampoo brings out the shine in your hair. (Dầu gội mới làm tóc bạn bóng hơn.)
Bring onGây ra điều gì (thường là tiêu cực)Stress can bring on illness. (Căng thẳng có thể gây ra bệnh tật.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: The government plans to ______ new tax regulations next year.

A. bring upB. bring aboutC. bring intoD. bring down

Câu 2: That smell really ______ memories of my grandmother’s cooking.

A. brought forwardB. brought backC. brought intoD. brought on

Câu 3: The CEO’s speech ______ a dramatic shift in company culture.

A. brought aboutB. brought upC. brought inD. brought out

Câu 4: She was ______ in a small village in the countryside.

A. brought downB. brought forwardC. brought upD. brought into

Câu 5: They decided to ______ a consultant to help improve productivity.

A. bring intoB. bring onC. bring inD. bring about

Câu 6: The rainy weather has ______ a lot of mood changes lately.

A. brought upB. brought intoC. brought onD. brought down

Câu 7: The new manager hopes to ______ fresh ideas to the team.

A. bring backB. bring intoC. bring inD. bring forward

Câu 8: The protestors aim to ______ the unfair policy.

A. bring outB. bring upC. bring downD. bring in

Đáp án:

1. C2. B3. A4. C
5. C6. C7. C8. C

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nhớ về cụm từ Bring into. Để hiểu và áp dụng được những kiến thức trên, hãy luyện tập thêm nhiều dạng bài khác nữa nhé. Edmicro chúc bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ