Từ Vựng IELTS sẽ được Edmicro IELTS tổng hợp theo 5 chủ đề và hướng dẫn bạn cách học từ vựng nhanh, hiệu quả!
Từ Vựng IELTS quan trọng thế nào?
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bài thi IELTS. Nó chiếm 25% tổng điểm thi Listening và Reading, và 20% tổng điểm thi Writing và Speaking.
Thí sinh cần trau dồi và mở rộng vốn từ vựng IELTS của mình vì:
- Hiểu đề bài: Câu hỏi thường được viết bằng ngôn ngữ phức tạp và sử dụng nhiều từ vựng chuyên ngành. Nếu thí sinh không hiểu nghĩa của các từ vựng này, họ sẽ gặp khó khăn trong việc trả lời câu hỏi.
- Cải thiện cách viết: Từ vựng giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Lựa chọn được những từ ngữ phù hợp để bài viết được đánh giá cao hơn.
- Sử dụng từ chính xác: Thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng. Nếu sử dụng sai từ vựng, họ sẽ bị trừ điểm.
Từ Vựng IELTS thường gặp theo các chủ đề
Dưới đây là các Từ Vựng IELTS Writing Task 2 thường gặp theo 5 chủ đề:
WORK – từ vựng IELTS công việc
Tính từ: Part-time (bán thời gian), White-collar (chỉ nhân viên văn phòng), Blue-collar (chỉ nhân viên lao động chân tay), Multinational (đa quốc gia) |
Danh từ: Leadership (sự lãnh đạo), workplace (nơi làm việc), manual labor (lao động chân tay), mental work (lao động trí óc), Sick leave (nghỉ ốm), Perk (lương/thưởng), job description (mô tả công việc) |
Động từ: Supervise (giám sát), Procrastinate (trì hoãn), Perform (làm việc chuyên nghiệp), Apply (nộp đơn), Manage (quản lý), Execute (tiến hành) |
XEM THÊM TẠI: Work Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Công Việc IELTS Speaking
TECHNOLOGY – từ vựng IELTS công nghệ
Tính từ: Automatic (Tự động), Artificial (Nhân tạo), Advanced (tiên tiến, cao cấp), Isolated (cô lập, biệt lập), Efficient (hiệu quả), Cutting-edge (mới nhất, hiện đại, tối tân), Sophisticated (tinh vi, phức tạp), Indispensable (quan trọng), Defective (hỏng), Obsolete (lỗi thời) |
Danh từ: Cyberspace (không gian mạng), Biotechnology (công nghệ sinh học), Breakthrough (Đột phá), Advancement (sự tiến bộ, phát triển) |
Động từ: Activate (kích hoạt), Accumulate (Tích lũy), Modernize (hiện đại hoá), Implement (thi hành), Instruct (chỉ đạo, hướng dẫn, dạy), Regulate (điều khiển, kiểm soát), Detect (phát triển mạnh mẽ, bùng nổ), |
XEM THÊM TẠI: Technology Vocabulary IELTS (Công Nghệ) Mới Nhất
ENVIRONMENT – từ vựng IELTS môi trường
Tính từ: sustainable (bền vững), diverse (đa dạng), fragile (nhạy cảm), precious (đáng giá),thriving (tràn đầy nhựa sống), threatened (bị đe dọa), vulnerable (dễ gặp nguy hiểm) |
Danh từ: atmosphere (khí quyển), biosphere (lớp trái đất có sinh vật sinh sống), climate (khí hậu), ecosystem (hệ sinh thái), forest (rừng), deforestation (giảm diện tích rừng), endangered species (động vật quý hiếm), global warming (ấm lên toàn cầu), |
Động từ: protect (bảo vệ), conserve (sử dụng tiết kiệm), preserve (bảo tồn), improve (cải thiện), recycle (tái chế), reuse (sử dụng lại), reduce (giảm thiểu), restore (phục hồi) |
XEM THÊM TẠI: Environment Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Đầy Đủ Nhất
EDUCATION – từ vựng IELTS giáo dục
Tính từ: Academic (học thuật), Comprehensive (toàn diện), Hard-working (chăm chỉ), Tuition (học phí), Curriculum (chương trình học), Archeology (khảo cổ học), Linguistics (ngôn ngữ học), Psychology (tâm lý học), Sociology (xã hội học) |
Danh từ: Certificate (chứng chỉ), Double major (song bằng), discuss (thảo luận), Freshman/ Junior (sinh viên năm nhất), Sophomore (sinh viên năm 2), Senior (sinh viên năm cuối), Bachelor (cử nhân), master (thạc sĩ), degree (bằng) |
Động từ: Analyze (Phân tích), Approach (tiếp cận vấn đề), Define (định nghĩa) |
XEM THÊM TẠI: Vocabulary IELTS Education (Giáo Dục): Bộ Từ Vựng Thường Gặp
WEATHER – từ vựng IELTS thời tiết
Tính từ: hot, cold, warm, cool, mild, pleasant (dễ chịu), comfortable, uncomfortable, extreme (cực đoan), mild (thường), moderate (thường), |
Danh từ: Temperature (Nhiệt độ). Precipitation (lượng mưa), Clouds, Sun, Wind, Fog (sương mù), Snow, rain, Hail (mưa đá), thunderstorm (giông bão), hurricane (bão nhiệt đới), tornado (lốc xoáy) |
XEM THÊM: Weather Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Speaking Về Thời Tiết
Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Dưới đây là 4 cách học từng vựng hiệu quả nhất:
Học từ vựng theo chủ đề.
Điều này sẽ giúp thí sinh dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các bài viết của mình. Bạn hãy tham khảo và học theo 10 chủ đề được nêu trên.
Hướng dẫn tự học từ vựng theo chủ đề
Các bước | Chi tiết |
Lựa chọn chủ đề học tập | Có rất nhiều chủ đề từ vựng khác nhau, học viên có thể lựa chọn chủ đề phù hợp với sở thích và nhu cầu của bản thân. |
Liệt kê từ vựng theo chủ đề | Sau khi lựa chọn chủ đề học tập, học viên cần liệt kê tất cả các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Học viên có thể tìm kiếm từ vựng trong sách, báo, tạp chí, hoặc trên internet. |
Tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ vựng | Sau khi liệt kê từ vựng, học viên cần tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Học viên có thể tra từ điển hoặc tìm kiếm trên mạng. |
Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng.
Đây là những cách học hiệu quả giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng.
Bạn có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có sẵn trên thị trường.
Các ứng dụng học từ vựng bằng flashcard
Tên ứng dụng | Giới thiệu |
Quizlet | Là một ứng dụng học từ vựng phổ biến với hơn 200 triệu người dùng trên toàn thế giới. Quizlet cung cấp một kho từ vựng khổng lồ với nhiều chủ đề khác nhau, từ tiếng Anh cơ bản đến tiếng Anh chuyên ngành. Học viên có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng flashcard có sẵn trên ứng dụng. |
Memrise | Là một ứng dụng học từ vựng sử dụng phương pháp học tập dựa trên trí nhớ. Memrise cung cấp các bài học từ vựng được thiết kế theo cách thú vị và hấp dẫn, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng. |
Anki | Là một ứng dụng học từ vựng sử dụng phương pháp học tập lặp lại giãn cách. Anki sẽ tự động hiển thị các flashcard mà học viên cần học dựa trên mức độ hiểu biết của học viên. |
Tinycards by Duolingo | Là một ứng dụng học từ vựng của Duolingo. Tinycards cung cấp các flashcard với hình ảnh minh họa sinh động, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. |
Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết.
Đây là cách tốt nhất để thí sinh củng cố kiến thức từ vựng của mình. Khi luyện tập, bạn nên cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các bài viết của mình. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài hơn.
Bạn có thể luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách: viết bài luận, bài báo hoặc email theo chủ đề mà bạn quan tâm.
Giải trí bằng tiếng anh
Đọc sách và báo tiếng Anh là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh cũng là những phương pháp thú vị để học từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.
LUYỆN TẬP THÊM TẠI:
- Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
- Tự Học IELTS Writing: Hướng Dẫn Siêu Chi Tiết – Cực Dễ Áp Dụng
Việc luyện tập thường xuyên Từ Vựng IELTS sẽ giúp bạn thêm tự tin, rèn luyện các kỹ năng và phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!