In the same boat là một cụm từ giàu tính gợi hình. Cụm từ này cũng được dùng khá thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cụm từ này trong bài viết dưới đây.
In the same boat là gì?
Cụm từ “in the same boat” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “ở trong cùng một tình huống khó khăn hoặc gặp phải những vấn đề tương tự“. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm hoặc sự chia sẻ giữa những người đang trải qua những thử thách giống nhau.

Ví dụ:
- Despite our differences in opinion, I realized that we are both in the same boat when it comes to the challenges of meeting the project deadline. (Dù có những khác biệt trong quan điểm, tôi nhận ra rằng cả hai chúng ta đều ở trong cùng một tình huống khi phải đối mặt với những thách thức của việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
- During the economic downturn, many small businesses found themselves in the same boat, struggling to stay afloat while trying to maintain their workforce. (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã thấy mình ở trong cùng một tình huống, vật lộn để tồn tại trong khi cố gắng duy trì lực lượng lao động của họ.)
Nguồn gốc của in the same boat idiom
Cụm từ “in the same boat” có nguồn gốc từ thời kỳ xa xưa, khi việc đi lại bằng thuyền là một phương tiện phổ biến. Trong bối cảnh này, hình ảnh của một nhóm người cùng ngồi trên một chiếc thuyền trở nên rất tượng trưng. Khi tất cả mọi người trên thuyền đều phải đối mặt với cùng một tình huống – bất kể là thời tiết xấu, sóng to gió lớn hay những nguy hiểm khác – họ sẽ phải hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau để vượt qua khó khăn.
Cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 20 và dần trở thành một thành ngữ phổ biến. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong môi trường công việc, và trong các văn bản văn học để diễn tả tình huống mà nhiều người cùng trải qua một thử thách.
Xem thêm: Out Of Focus Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Ngữ cảnh sử dụng cụm từ
Cụm thành ngữ này thường được dùng để thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ khó khăn hoặc khích lệ người khác bằng cách nhấn mạnh rằng họ không đơn độc.

- Ngữ cảnh cảm thông: Khi bạn muốn an ủi hoặc thể hiện rằng mình hiểu và cùng trải qua điều gì đó giống người khác.
Ví dụ: I know it’s been tough since you lost your job. Believe me, I’m in the same boat — laid off last month, and it’s been a struggle every day to stay hopeful. (Tớ biết cậu đã gặp nhiều khó khăn kể từ khi mất việc. Tin tớ đi, tớ cũng đang ở trong hoàn cảnh y như vậy — bị cho nghỉ việc hồi tháng trước, và ngày nào cũng phải gồng mình để không mất hy vọng.)
- Ngữ cảnh hợp tác: Trong công việc hoặc học tập, khi mọi người đang đối mặt với cùng một thách thức.
Ví dụ: We may come from different departments, but at the end of the day, we’re in the same boat. If this project fails, we all go down with it — so let’s support each other. (Chúng ta có thể đến từ các phòng ban khác nhau, nhưng cuối cùng thì cũng đang cùng trên một con thuyền. Nếu dự án này thất bại, tất cả chúng ta đều bị ảnh hưởng — vì thế hãy cùng nhau hỗ trợ.)
- Ngữ cảnh khích lệ: Động viên người khác rằng họ không đơn độc trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: You’re not alone in feeling overwhelmed. Everyone’s struggling to adjust to these changes — we’re all in the same boat, learning as we go. (Cậu không cô đơn khi cảm thấy quá tải đâu. Ai cũng đang vật lộn để thích nghi với những thay đổi này — tất cả chúng ta đều đang ở trong cùng một con thuyền, vừa học vừa thích nghi.)
In the same boat đồng nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa / Sắc thái | Ví dụ |
---|---|---|
In the same situation | Ở trong cùng hoàn cảnh (trung lập, phổ thông) | We’re in the same situation — both waiting for job offers. (Chúng tôi ở trong cùng một hoàn cảnh — cả hai đều chờ đợi những lời mời công việc.) |
Going through the same thing | Cùng trải qua điều gì đó giống nhau (thường dùng trong cảm thông, chia sẻ) | I get it. I’m going through the same thing with my family. (Tôi hiểu mà. Tôi cũng đang trải qua điều tương tự với gia đình mình.) |
In the same predicament | Ở trong cùng một tình thế khó xử hoặc rắc rối (nghiêm trọng, trang trọng hơn) | Both departments are in the same predicament after the budget cuts. (Cả hai phòng ban đều ở trong tình thế khó xử sau đợt cắt giảm ngân sách.) |
Sailing in the same boat | Biến thể hình tượng của “in the same boat”, mang tính ẩn dụ | Whether rich or poor, we’re all sailing in the same boat when it comes to fate. (Dù giàu hay nghèo, chúng ta đều đang cùng chung con thuyền khi nói đến số phận.) |
In it together | Cùng nhau gánh vác, cùng vượt qua | No matter what happens, we’re in it together. (Dù chuyện gì xảy ra đi nữa, chúng ta vẫn cùng nhau vượt qua.) |
Sharing the same burden | Cùng gánh chịu áp lực, trách nhiệm | We’re all sharing the same burden of uncertainty right now. (Chúng ta đều đang cùng gánh chịu gánh nặng của sự bất định lúc này.) |
On the same page | Cùng quan điểm, cùng hiểu vấn đề (liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa) | Let’s make sure we’re on the same page before we proceed. (Hãy đảm bảo rằng chúng ta đang cùng quan điểm trước khi tiến hành.) |
Facing the same challenges | Cùng đối mặt với những thử thách tương tự | Students across the country are facing the same challenges during remote learning. (Học sinh trên toàn quốc đang đối mặt với những thách thức giống nhau trong thời gian học trực tuyến.) |
Xem thêm: Back In The Day | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với In the same boat là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On different paths | Đi trên những con đường khác nhau | Although we were once close friends, we’re on different paths now. (Dù từng là bạn thân, giờ chúng tôi đi trên những con đường khác nhau.) |
In a league of one | Ở một đẳng cấp/hướng đi riêng | He’s in a league of one when it comes to programming skills. (Khi nói đến kỹ năng lập trình, anh ấy ở một đẳng cấp riêng.) |
Worlds apart | Khác biệt hoàn toàn | Their opinions on the issue are worlds apart. (Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn trái ngược nhau.) |
On opposite sides | Ở hai phía đối lập | They used to work together, but now they’re on opposite sides of the debate. (Họ từng làm việc cùng nhau, nhưng giờ họ ở hai phía đối lập trong cuộc tranh luận.) |
In a different situation | Ở một hoàn cảnh khác | I know you’re stressed, but I’m in a different situation right now. (Tôi biết bạn đang căng thẳng, nhưng hiện tại tôi ở trong hoàn cảnh khác.) |
Have nothing in common | Không có điểm chung | We tried to connect, but we have nothing in common. (Chúng tôi đã cố gắng để kết nối, nhưng chẳng có điểm chung nào cả.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
Câu 1: After the company announced mass layoffs, everyone knew they were __________.
A. sailing a new ship | C. in the same boat |
B. on different paths | D. crossing the same ocean |
Câu 2: Don’t feel bad about struggling with remote work — we’re all __________.
A. sharing the same boat | C. learning from the same mistakes |
B. facing the same challenges | D. sailing to the same shore |
Câu 3: She comforted me by saying, “I know how you feel. I’m __________.”
A. going through the same thing | C. building the same plan |
B. climbing the same ladder | D. on the same team |
Câu 4: Even though we come from different backgrounds, we are __________ in this crisis.
A. in the same ship | C. under the same bridge |
B. in it together | D. making the same effort |
Câu 5: Let’s make sure we’re __________ before presenting this to the board.
A. in the same boat | C. at the same level |
B. on the same page | D. walking the same road |
Câu 6: The two friends felt closer after realizing they were __________.
A. sailing in different seas | C. speaking the same language |
B. facing the same challenges | D. studying the same course |
Câu 7: I know you’re tired and overwhelmed. Believe me, we’re __________.
A. in the same boat | C. walking the same hall |
B. at the same job | D. rowing in circles |
Câu 8: During the pandemic, rich and poor alike were __________.
A. buying the same supplies | C. making the same mistake |
B. sailing in the same boat | D. living in the same area |
Câu 9: We’re not just classmates — we’re __________ in this final project.
A. running the same race | C. sharing the same burden |
B. on the same schedule | D. wearing the same uniform |
Câu 10: They realized they were __________ when they both confessed to feeling burnt out.
A. in opposite roles | C. in different careers |
B. in the same predicament | D. rowing separate boats |
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. A | 4. B | 5. B |
6. B | 7. A | 8. B | 9. C | 10. B |
Trên đây là nội dung tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm In the same boat. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu bạn cần giúp đỡ nhé!
Xem thêm: