A stitch in time saves nine là một thành ngữ tiếng Anh mang thông điệp sâu sắc. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và thực hành qua bài tập cụ thể.
A stitch in time saves nine là gì?
Cụm a stitch in time saves nine dịch sát nghĩa là một mũi khâu kịp thời sẽ tiết kiệm được chín mũi sau này. Về nghĩa bóng, cụm từ mang ý nghĩa nếu bạn giải quyết vấn đề ngay khi nó xuất hiện, bạn sẽ tránh được nhiều rắc rối hơn về sau.

Cụm từ này thường được dùng để khuyên ai đó nên hành động sớm, không nên trì hoãn, xuất hiện nhiều trong lời khuyên, hội thoại thường ngày, hoặc khi đề cập đến các vấn đề quản lý, bảo trì, sức khỏe.
Ví dụ:
- You should fix that leak now. A stitch in time saves nine. (Bạn nên sửa chỗ rò nước đó ngay đi. Sửa sớm còn hơn để nó tệ hơn sau này.)
- If we address the complaints early, we won’t lose customers. A stitch in time saves nine. (Nếu xử lý khiếu nại sớm, chúng ta sẽ không mất khách. Làm sớm sẽ tránh được hậu quả lớn.)
Xem thêm: Leave No Stone Unturned Là Gì? Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Nguồn gốc
Cụm thành ngữ “A stitch in time saves nine” có nguồn gốc từ tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 18. Nghĩa đen của câu này bắt nguồn từ việc may vá quần áo: nếu bạn kịp thời khâu một vết rách nhỏ bằng một mũi chỉ, bạn sẽ ngăn được nó rách rộng ra và tránh phải khâu đến chín mũi sau này. Từ đó, cụm này mang ý nghĩa ẩn dụ rằng giải quyết vấn đề sớm sẽ giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được rắc rối lớn hơn về sau.

Lần xuất hiện được ghi nhận sớm nhất của cụm này là trong cuốn “Gnomologia” (1732) của Thomas Fuller – một tuyển tập các câu châm ngôn, trong đó viết: “A stitch in time may save nine.” Qua thời gian, cụm từ đã trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày như một lời khuyên mang tính cảnh báo – rằng khi thấy dấu hiệu của vấn đề, tốt nhất là nên xử lý ngay thay vì chần chừ. Trong tiếng Việt, ta có thể tạm dịch tương đương là “Việc hôm nay chớ để ngày mai” hoặc “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”.
A stitch in time saves nine trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmciro khám phá cách dùng của idiom trên trong hội thoại hàng ngày nhé!
- Đoạn 1: Sửa máy tính
Tom: My laptop’s been acting weird lately, but I keep ignoring it. (Máy tính xách tay của tớ dạo này chạy kỳ lắm, nhưng tớ cứ mặc kệ.)
Linda: You should get it checked now. A stitch in time saves nine. (Cậu nên kiểm tra sớm đi. Làm ngay từ đầu sẽ tránh được rắc rối về sau mà.)
Tom: You’re right. I don’t want it to crash when I need it most. (Cậu nói đúng. Tớ không muốn nó sập đúng lúc cần nhất.)
Linda: Exactly. Better safe than sorry. (Chuẩn luôn. Cẩn thận vẫn hơn.)
- Đoạn 2: Vá áo rách
Emily: There’s a small tear in your shirt. (Áo cậu bị rách một chút kìa.)
James: Oh, I’ll fix it later. It’s not a big deal. (À, để sau tớ vá. Không nghiêm trọng lắm.)
Emily: If you don’t, it might get worse. A stitch in time saves nine. (Nếu cậu không sửa sớm, nó sẽ rách to hơn đó. Làm sớm thì đỡ phiền về sau.)
James: Good point. I’ll sew it up tonight. (Cũng đúng. Tối nay tớ sẽ vá lại.)
- Đoạn 3: Việc học hành
Anna: I’m thinking of skipping this week’s classes. I’ll catch up later. (Tớ định nghỉ mấy buổi học tuần này. Để sau học bù cũng được.)
Ben: That’s risky. You’ll fall behind. A stitch in time saves nine, you know. (Nguy hiểm đấy. Cậu sẽ bị tụt lại. Làm ngay từ đầu sẽ tránh được rắc rối mà.)
Anna: True… It’s better to stay on track now. (Ờ ha… Tốt hơn là cứ học đều ngay từ bây giờ.)
Ben: Exactly. It’s much easier than cramming later. (Đúng rồi. Còn hơn là học nhồi về sau.)
A stitch in time saves nine đồng nghĩa
Dưới đây là các cụm từ có thể thay thế cho cụm từ trên khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng tương tự.

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fix it early | Sửa sớm còn hơn để lâu | Fix it early or it’ll cost more later. (Sửa sớm đi kẻo sau này tốn nhiều hơn.) |
Nip it in the bud | Dập tắt từ trong trứng, xử lý từ sớm | Let’s nip this behavior in the bud. (Hãy xử lý hành vi này từ sớm.) |
Don’t put it off | Đừng trì hoãn việc cần làm | Don’t put it off – it won’t go away on its own. (Đừng trì hoãn, nó sẽ không tự biến mất đâu.) |
Prevention is better than cure | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | Go for a check-up now – prevention is better than cure. (Đi khám sớm đi, phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
Take action before it gets worse | Hành động trước khi mọi thứ tồi tệ hơn | We need to take action before it gets worse. (Cần hành động sớm trước khi mọi thứ tệ hơn.) |
Xem thêm: By The Skin Of One’s Teeth | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro khám phá các từ trái nghĩa với a stitch in time saves nine idiom nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Procrastinate | Trì hoãn, chần chừ | He tends to procrastinate and leaves everything until the last minute. (Anh ấy hay trì hoãn và để mọi việc đến phút chót mới làm.) |
Put off | Để sang sau, hoãn lại | She kept putting off the dentist appointment until the pain got worse. (Cô ấy cứ hoãn lịch hẹn nha sĩ cho đến khi cơn đau trở nên tệ hơn.) |
Delay action | Trì hoãn hành động | Delaying action on small repairs can lead to big problems later. (Trì hoãn việc sửa chữa nhỏ có thể dẫn đến rắc rối lớn sau này.) |
Ignore the problem | Phớt lờ vấn đề | If you keep ignoring the problem, it won’t just go away. (Nếu cậu cứ phớt lờ vấn đề, nó sẽ không tự biến mất đâu.) |
Let it slide | Bỏ qua, không để tâm tới điều gì (thường là vấn đề nhỏ) | I noticed the leak last week, but I let it slide. Now the ceiling is damaged. (Tôi phát hiện ra chỗ dột tuần trước nhưng lại bỏ qua. Giờ thì trần nhà hỏng rồi.) |
Kick the can down the road | Trì hoãn giải quyết vấn đề, để đó sau này tính | The government keeps kicking the can down the road on climate change policies. (Chính phủ cứ trì hoãn giải quyết các chính sách về biến đổi khí hậu.) |
Bài tập vận dụng
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ a stitch in time saves nine:
- If you don’t fix the small error now, it could cause major issues later.
- She cleaned the stain right away so it wouldn’t become permanent.
- We should deal with this misunderstanding now to prevent bigger problems.
- He ignored the warning signs, and now it’s much harder to fix.
- Don’t wait until the machine breaks – do maintenance now.
Đáp án:

A stitch in time saves nine không chỉ là một câu nói hay mà còn là một lời khuyên đầy tính thực tiễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thành ngữ này nhé!
Xem thêm: