Far reaching là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa có ảnh hưởng sâu rộng, tác động lớn, hoặc lan rộng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách sử dụng “far-reaching” để diễn tả những tác động có tầm ảnh hưởng lớn nhé!
Far reaching là gì?
Far reaching là một tính từ tiếng Anh mang nghĩa “có ảnh hưởng sâu rộng, tác động lan xa hoặc kéo dài đến nhiều lĩnh vực/đối tượng”. Từ này thường dùng để mô tả những thay đổi, quyết định, chính sách hoặc sự kiện có hệ quả lớn, không giới hạn trong phạm vi nhỏ.

Ví dụ:
- The new policy has far reaching implications for the environment. (Chính sách mới có những tác động sâu rộng đến môi trường.)
- Her research revealed far reaching consequences for public health. (Nghiên cứu của cô ấy tiết lộ những hậu quả sâu rộng cho sức khỏe cộng đồng.)
- The agreement will have far reaching effects on international relations. (Thỏa thuận này sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế.)
Xem thêm: Take Back Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Far reaching trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày bằng 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Far-reaching – Ảnh hưởng sâu rộng (về chính sách)
Anna: Have you read about the new environmental law? (Bạn đã đọc về luật môi trường mới chưa?)
Ben: Yeah, it’s supposed to have far-reaching effects on the energy industry. (Rồi, nghe nói nó sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành năng lượng.)
Anna: That’s true. It could completely change how companies operate. (Đúng vậy. Nó có thể thay đổi hoàn toàn cách các công ty vận hành.)
Ben: Let’s hope it leads to real progress. (Hy vọng nó sẽ mang lại tiến triển thực sự.)
- Hội thoại 2: Far-reaching – Tác động lớn, rộng (về công nghệ)
Tom: Artificial intelligence is growing so fast. (Trí tuệ nhân tạo đang phát triển quá nhanh.)
Lily: I know! Its far-reaching impact is already visible in healthcare and education. (Biết chứ! Tác động sâu rộng của nó đã thấy rõ trong y tế và giáo dục rồi.)
Tom: Yeah, and we’re just at the beginning. (Ừ, mà chúng ta mới chỉ ở giai đoạn đầu thôi.)
Lily: The future is going to look very different. (Tương lai sẽ rất khác đấy.)
- Hội thoại 3: Far-reaching – Ảnh hưởng lâu dài (về quyết định hoặc thay đổi)
James: Do you think quitting my job now is a good idea? (Bạn nghĩ bây giờ nghỉ việc là một ý hay không?)
Mia: That’s a far-reaching decision. You should think it through. (Đó là một quyết định có ảnh hưởng sâu rộng đấy. Bạn nên suy nghĩ kỹ.)
James: I know, but I feel stuck. (Mình biết, nhưng mình cảm thấy bế tắc.)
Mia: Then make sure you have a solid plan before you do it. (Vậy thì hãy đảm bảo có kế hoạch chắc chắn trước khi làm điều đó.)
Far reaching đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Far reaching:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Extensive | Trải rộng về phạm vi | The storm caused extensive damage. (Cơn bão gây thiệt hại trên diện rộng.) |
Wide-ranging | Đa dạng, bao quát nhiều lĩnh vực | The conference covered wide-ranging topics. (Hội nghị bao quát nhiều chủ đề đa dạng.) |
Comprehensive | Toàn diện, đầy đủ | We need a comprehensive solution. (Chúng ta cần giải pháp toàn diện.) |
Sweeping | Mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn | The new law brought sweeping changes. (Luật mới mang lại thay đổi lớn.) |
Broad | Rộng, không giới hạn | The policy has broad implications. (Chính sách có hệ quả rộng.) |
Pervasive | Lan tỏa khắp nơi | Smartphones have pervasive influence. (Điện thoại thông minh có ảnh hưởng lan tỏa.) |
Profound | Sâu sắc | The invention had profound effects. (Phát minh có tác động sâu sắc.) |
Expansive | Mở rộng không ngừng | His expansive vision transformed the company. (Tầm nhìn mở rộng của ông ấy thay đổi công ty.) |
Xem thêm: Run Over | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với Far reaching là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Limited | Hạn chế | The changes had only a limited effect on the outcome. (Những thay đổi chỉ có ảnh hưởng hạn chế đến kết quả.) |
Narrow | Hẹp, hạn hẹp | His view on the issue is quite narrow and lacks perspective. (Quan điểm của anh ấy về vấn đề này khá hạn hẹp và thiếu chiều sâu.) |
Minor | Nhỏ, không đáng kể | It was a minor adjustment and didn’t affect the system much. (Đó chỉ là một điều chỉnh nhỏ và không ảnh hưởng nhiều đến hệ thống.) |
Insignificant | Không quan trọng, không đáng kể | The difference in price is insignificant, so just pick the one you like. (Sự chênh lệch giá không đáng kể, nên cứ chọn cái bạn thích.) |
Localized | Cục bộ, giới hạn ở một khu vực | The flooding was localized and didn’t affect the whole city. (Trận lụt chỉ diễn ra cục bộ và không ảnh hưởng đến toàn thành phố.) |
Superficial | Nông cạn, hời hợt | His analysis of the problem was superficial and missed key points. (Phân tích của anh ta về vấn đề rất hời hợt và bỏ sót những điểm quan trọng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ far reaching:
- Quyết định này có tác động sâu rộng đến cộng đồng.
- Những thay đổi trong luật pháp có thể dẫn đến hậu quả sâu rộng.
- Dự án này sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường.
- Sự kiện này đã tạo ra những tác động sâu rộng trong ngành công nghiệp.
- Công nghệ mới sẽ mang lại những lợi ích sâu rộng cho xã hội.
- Các chính sách này có thể tạo ra những thay đổi sâu rộng trong nền kinh tế.
- Cuộc nghiên cứu này có những phát hiện sâu rộng về sức khỏe con người.
- Sự hợp tác quốc tế có thể mang lại những giải pháp sâu rộng cho các vấn đề toàn cầu.
- Những ý tưởng này có thể dẫn đến những cải cách sâu rộng trong giáo dục.
- Sự phát triển bền vững đòi hỏi những thay đổi sâu rộng trong cách thức sản xuất.
Đáp án:

Tóm lại, “far reaching” là một từ hữu ích để mô tả những điều có tác động sâu rộng và quan trọng. Việc sử dụng tính từ này giúp bạn nhấn mạnh tầm ảnh hưởng lớn của một sự kiện, quyết định hoặc thay đổi nào đó.
Xem thêm: