Turn Up Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Turn up là gì? Đây hẳn là câu hỏi của không ít bạn học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm lời giải đáp cho câu hỏi này trong bài viết dưới đây.

Turn up là gì?

Turn up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

Khái niệm
Khái niệm
  • Xuất hiện, đến nơi: Khi ai đó “turn up”, họ đến nơi mà họ được mong đợi hoặc cần có mặt.

Ví dụ: Despite the heavy rain, she managed to turn up at the party. (Mặc dù trời mưa lớn, cô ấy đã cố gắng xuất hiện tại bữa tiệc.)

  • Tăng âm lượng hoặc cường độ: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tăng âm lượng của một thiết bị hoặc cường độ của một cái gì đó.

Ví dụ: Can you turn up the music? I can’t hear it over the noise. (Bạn có thể tăng âm nhạc lên không? Tôi không nghe thấy nó qua tiếng ồn.)

  • Tìm thấy điều gì đó bất ngờ: Cụm từ này cũng có thể có nghĩa là phát hiện ra hoặc tìm thấy điều gì đó mà trước đó không biết.

Ví dụ: I was cleaning my room when I turned up an old photograph from my childhood. (Tôi đang dọn dẹp phòng thì tôi tìm thấy một bức ảnh cũ từ thời thơ ấu của mình.)

Xem thêm: Go Off Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Turn up trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1: “Turn up” – Xuất hiện, đến nơi

Sarah: I thought Tom wasn’t coming. (Mình tưởng Tom không đến chứ.)
Mark: Me too, but he just turned up five minutes ago. (Mình cũng tưởng vậy, nhưng cậu ấy vừa xuất hiện cách đây 5 phút.)
Sarah: Really? I didn’t see him. (Thật à? Mình không thấy cậu ấy.)
Mark: He’s in the kitchen getting a drink. (Cậu ấy đang ở trong bếp lấy đồ uống.)

  • Hội thoại 2: “Turn up” – Tăng âm lượng hoặc cường độ

Emma: I can’t hear the movie clearly. (Mình không nghe rõ phim lắm.)
Jake: Let me turn up the volume a bit. (Để mình tăng âm lượng lên một chút.)
Emma: Thanks, that’s much better. (Cảm ơn, như vậy tốt hơn nhiều rồi.)
Jake: No problem, just let me know if it’s too loud. (Không có gì, nếu to quá thì cứ bảo nhé.)

  • Hội thoại 3: “Turn up” – Tìm thấy điều gì đó bất ngờ

Lily: I lost my bracelet last week. (Tuần trước mình làm mất vòng tay.)
Noah: Did you ever find it? (Cuối cùng cậu có tìm thấy không?)
Lily: Yeah, it turned up in my old jacket pocket! (Có, nó bất ngờ xuất hiện trong túi áo khoác cũ của mình!)
Noah: Wow, lucky you! (Ồ, may cho cậu đấy!)

Turn up đồng nghĩa

Một số từ mang ý nghĩa tương đồng:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Show upXuất hiện, đến nơi (thường không báo trước hoặc vào phút cuối)She showed up late to the meeting. (Cô ấy đến trễ buổi họp.)
AppearXuất hiện, trở nên rõ ràngHe appeared out of nowhere. (Anh ấy xuất hiện bất ngờ.)
ArriveĐến một nơi nào đóHe never arrived. (Chúng tôi chờ hàng giờ nhưng anh ấy không đến.)
Come alongĐến (thường tình cờ hoặc bất ngờ)She came along to the party. (Cô ấy đột ngột đến bữa tiệc.)
SurfaceXuất hiện trở lại sau khi mất tích hoặc không thấyHe finally surfaced after two days. (Cuối cùng anh ấy cũng xuất hiện sau hai ngày.)

Xem thêm: Carry Out: Khái Niệm Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Một số cấu trúc khác với turn

Một số cách kết hợp khác với turn:

Cấu trúc với “Turn”Giải thích ý nghĩaVí dụ minh họa
Turn downTừ chối (đề nghị, lời mời); Giảm âm lượng hoặc nhiệt độ– He turned down the job offer. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc.) 
Turn down the radio, please. (Làm ơn vặn nhỏ đài đi.)
Turn offTắt (đèn, thiết bị…); Làm ai đó mất hứng thú– Don’t forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.) 
– His rude attitude really turns people off. (Thái độ thô lỗ của anh ấy khiến người ta mất cảm tình.)
Turn onBật (thiết bị); Khiến ai đó hứng thúShe turned on the TV to watch the news. (Cô bật tivi để xem tin tức.)
Turn aroundQuay lại, đảo ngược tình thế, xoay chuyểnThe company turned around after new management came in. (Công ty đã đổi chiều tích cực sau khi có ban lãnh đạo mới.)
Turn outHóa ra là; tham gia; sản xuất– It turned out to be a misunderstanding. (Hóa ra đó chỉ là sự hiểu lầm.) 
– A large crowd turned out for the concert. (Rất đông người đã đến buổi hòa nhạc.)
Turn inGiao nộp; đi ngủ; báo cảnh sát– She turned in her homework late. (Cô ấy nộp bài muộn.) 
– I’m tired. I’ll turn in early tonight. (Tôi mệt rồi. Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.)
Turn overLật mặt; chuyển giao (quyền kiểm soát); doanh thu– Please turn over the page. (Hãy lật sang trang sau.)
– The CEO turned over control to his deputy. (Giám đốc điều hành đã chuyển quyền điều hành cho cấp phó.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: I waited for an hour, but she didn’t _______ to the meeting.

A. turn offB. turn upC. turn downD. turn in

Câu 2: He _______ the volume because the music was too loud.

A. turned downB. turned onC. turned upD. turned out

Câu 3: We were surprised when he suddenly _______ at the party without invitation.

A. turned offB. turned awayC. turned upD. turned over

Câu 4: Please _______ your assignment by Friday.

A. turn onB. turn inC. turn offD. turn down

Câu 5: They offered him the position, but he _______ it _______ politely.

A. turned / inB. turned / offC. turned / downD. turned / up

Câu 6: The lights were too bright, so I had to _______ them.

A. turn inB. turn downC. turn upD. turn away

Câu 7: We don’t know how the situation will _______ in the end.

A. turn onB. turn offC. turn outD. turn over

Câu 8: She _______ the lights before leaving the room.

A. turned upB. turned downC. turned offD. turned in

Đáp án:

1. B2. A3. C4. B
5. C6. B7. C8. C

Trên đây là tổng hợp ý nghĩa, cách dùng và bài tập với cụm từ Turn up. Nếu bạn học muốn biết thêm nhiều cụm từ khác hay hơn, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ