Run over là gì? Cụm từ này được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về chủ đề này trong bài viết dưới đây.
Run over nghĩa là gì?
Run over” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được hiểu theo hai cách:

- Chạy qua ai đó hoặc cái gì đó: Nghĩa là đâm vào hoặc va chạm với một người hoặc vật bằng phương tiện giao thông.
Ví dụ: During the storm, a tree branch fell and nearly ran over the parked car. (Trong cơn bão, một cành cây rơi xuống và suýt đâm vào chiếc xe đỗ.)
- Lướt qua hoặc xem nhanh: Nghĩa là xem xét hoặc đọc một cái gì đó một cách nhanh chóng, không đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ: Before we finalize the report, can you run over the calculations one more time to check for errors? (Trước khi chúng ta hoàn thiện báo cáo, bạn có thể xem lại các phép tính một lần nữa để kiểm tra lỗi không?)
Cách dùng run over là gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có những cách dùng khác nhau:
Ngữ cảnh sử dụng | Giải thích | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
1. Cán qua (bằng xe cộ) | Dùng để chỉ hành động vô tình hoặc cố ý lái xe qua người, động vật, hoặc vật gì đó. | The driver accidentally ran over a dog. (Người lái xe vô tình cán qua một con chó.) |
2. Xem lại, rà soát nhanh | Dùng khi muốn ôn lại, luyện tập hoặc kiểm tra nhanh một nội dung. | Let’s run over the main ideas before the test. (Hãy xem lại những ý chính trước bài kiểm tra.) |
3. Kéo dài quá thời gian dự kiến | Chỉ việc gì đó diễn ra lâu hơn kế hoạch hoặc dự kiến. | The meeting ran over by 30 minutes. (Cuộc họp kéo dài thêm 30 phút.) |
4. Tràn ra ngoài (chất lỏng) | Dùng khi chất lỏng bị tràn ra khỏi vật chứa. | The bathtub ran over because he forgot to turn off the water. (Bồn tắm bị tràn vì anh ấy quên tắt nước.) |
5. (Ý tưởng, cảm xúc) lướt nhanh trong đầu | Dùng để diễn tả việc ai đó suy nghĩ thoáng qua một vấn đề hoặc cảm xúc nào đó. | A wave of guilt ran over him as he looked at her. (Một làn sóng tội lỗi thoáng qua anh khi nhìn cô ấy.) |
Xem thêm: Take Down Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Một số cấu trúc khác với Run
Bên cạnh run over, dưới đây là một số cấu trúc khác cũng dùng với từ run:

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
run into sb/sth | Tình cờ gặp ai đó / gặp phải vấn đề | I ran into my old teacher at the mall. (Tôi tình cờ gặp lại thầy giáo cũ ở trung tâm thương mại.) |
run out of sth | Hết, cạn kiệt (nhiên liệu, thời gian, tiền, v.v.) | We ran out of time before we finished the test. (Chúng tôi hết thời gian trước khi làm xong bài kiểm tra.) |
run over sth | Xem lại, rà soát, luyện tập nhanh / Cán qua một thứ gì đó (xe cộ) | Let’s run over the plan one more time. (Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa.)He ran over a squirrel by accident. (Anh ấy vô tình cán qua một con sóc.) |
run after sb/sth | Đuổi theo (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, như theo đuổi tình yêu) | He’s always running after fame and money. (Anh ta luôn chạy theo danh vọng và tiền bạc.) |
run away (from) | Bỏ trốn, trốn thoát khỏi điều gì | She ran away from home when she was sixteen. (Cô ấy bỏ nhà đi khi mới mười sáu tuổi.) |
run by sb | Tham khảo ý kiến ai đó về điều gì | Let me run this idea by my manager first. (Để tôi bàn ý tưởng này với quản lý trước.) |
run on | Kéo dài hơn dự kiến / Hoạt động bằng nhiên liệu nào đó | The meeting ran on for over two hours. (Cuộc họp kéo dài hơn hai tiếng đồng hồ.)This car runs on electricity. (Chiếc xe này chạy bằng điện.) |
Run over đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa phổ biến nhất:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
go over | Xem xét, rà soát lại kỹ lưỡng | Let’s go over the report before submitting it. (Hãy xem lại bản báo cáo trước khi nộp.) |
review | Đánh giá, xem xét lại một cách có hệ thống | I need to review my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú trước kỳ thi.) |
rehearse | Luyện tập, diễn tập (thường dùng trong văn nghệ, trình diễn) | We need to rehearse the play one more time. (Chúng tôi cần diễn tập vở kịch thêm một lần nữa.) |
examine | Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng về chi tiết hoặc lỗi | The mechanic examined the car thoroughly. (Người thợ máy đã kiểm tra chiếc xe rất kỹ.) |
look through | Xem qua, đọc nhanh nội dung | I looked through the documents but didn’t find anything important. (Tôi đã xem qua tài liệu nhưng không thấy gì quan trọng.) |
recap | Tóm tắt lại các điểm chính | Let’s recap what we’ve learned today. (Hãy tóm tắt lại những gì chúng ta đã học hôm nay.) |
Xem thêm: Go Off Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết
Run over trái nghĩa
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với Run over mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stop | Dừng lại | The driver stopped just in time before hitting the dog. (Người lái xe đã dừng lại kịp lúc trước khi đâm vào con chó.) |
Avoid | Tránh | She swerved to avoid running over the squirrel. (Cô ấy bẻ lái để tránh cán phải con sóc.) |
Stay within time | Giữ đúng thời gian | The speaker stayed within time and finished the presentation on schedule. (Diễn giả giữ đúng thời gian và kết thúc bài thuyết trình đúng lịch.) |
Be brief | Nói ngắn gọn | Please be brief during the meeting so we don’t run over time. (Làm ơn nói ngắn gọn trong cuộc họp để chúng ta không bị quá giờ.) |
Pass by | Đi lướt qua, không va chạm | The car passed by quietly without hitting anything. (Chiếc xe lướt qua nhẹ nhàng mà không đụng vào thứ gì.) |
Leave untouched | Để nguyên, không đụng đến | He left the documents untouched on the desk. (Anh ấy để nguyên chồng tài liệu trên bàn, không đụng đến.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
Câu 1: Before the presentation, let’s _______ the main points once more.
A. run out of | B. run over | C. run into | D. run off |
Câu 2: I nearly _______ a cat on my way home last night.
A. ran over | B. ran into | C. ran out of | D. ran through |
Câu 3: We need to _______ this idea with the director before making a final decision.
A. run down | B. run after | C. run by | D. run out |
Câu 4: She _______ her old friend while shopping downtown.
A. ran into | B. ran over | C. ran out of | D. ran off |
Câu 5: The show _______ for another hour because the speaker was late.
A. ran on | B. ran away | C. ran by | D. ran after |
Câu 6: They _______ time before finishing the last question on the test.
A. ran over | B. ran after | C. ran out of | D. ran through |
Câu 7: He decided to _______ his ex-girlfriend, even though she had moved on.
A. run after | B. run over | C. run by | D. run out of |
Câu 8: She _______ from home when she was fifteen.
A. ran by | B. ran away | C. ran over | D. ran into |
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. C | 4. A |
5. A | 6. C | 7. A | 8. B |
Trên đây là nội dung tổng hợp kiến thức liên quan đến Run over. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp sớm nhất nhé!
Xem thêm: