Run On | Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Run on là gì? Cách dùng cụm từ này như thế nào? Để trả lời chi tiết những câu hỏi trên, bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Run on là gì?

Run on” là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp và cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các ý nghĩa chính:

Khái niệm
Khái niệm
  • Chạy liên tục không ngừng: Khi nói về một động cơ hoặc thiết bị, “run on” có thể chỉ việc hoạt động liên tục mà không cần dừng lại.

Ví dụ: The generator can run on diesel for up to 48 hours without interruption. (Máy phát điện có thể chạy liên tục bằng dầu diesel trong vòng 48 giờ mà không bị ngắt quãng.)

  • Chạy theo một chủ đề mà không dừng lại: Trong ngữ cảnh ngữ pháp, “run on” có thể chỉ việc sử dụng các câu hoặc ý tưởng không được phân tách rõ ràng, dẫn đến việc diễn đạt không mạch lạc.

Ví dụ: The essay was poorly structured, with several run-on sentences that made it difficult to follow the author’s argument. (Bài luận được cấu trúc kém, với nhiều câu dài không ngắt quãng khiến cho việc theo dõi lập luận của tác giả trở nên khó khăn.)

  • Tiếp tục nói hoặc viết mà không dừng lại: Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc một người nói hoặc viết quá nhiều mà không có sự ngắt quãng hợp lý.

Ví dụ: He tends to run on about his hobbies, often forgetting that others might not share his enthusiasm. (Anh ấy có xu hướng nói liên tục về sở thích của mình, thường quên rằng người khác có thể không chia sẻ sự nhiệt tình của anh ấy.)

Xem thêm: Carry Out: Khái Niệm Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cách dùng chi tiết

Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này sẽ được dùng với những mục đích khác nhau:

Ngữ cảnh sử dụngGiải thíchVí dụ minh họa
1. Tiếp tục quá thời gian dự kiếnMột sự kiện kéo dài hơn bình thường hoặc quá thời gian dự kiếnThe meeting ran on for three hours. (Cuộc họp kéo dài suốt ba tiếng.)
2. Máy móc hoạt động bằng loại nhiên liệuDiễn tả loại năng lượng hoặc nhiên liệu mà máy móc sử dụngThis car runs on electricity. (Chiếc xe này chạy bằng điện.)
3. (Lời nói/viết) dài dòng, không ngắtDùng khi ai đó nói hoặc viết quá dài, không ngắt câu, gây khó hiểuHe tends to run on when he gets nervous. (Anh ấy thường nói lan man khi lo lắng.)

Run on đồng nghĩa với từ gì?

Một số từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Go onTiếp tục diễn ra, không dừng lạiThe discussion went on for hours. (Cuộc thảo luận kéo dài hàng giờ.)
LastKéo dài trong một khoảng thời gianThe play lasted over two hours. (Vở kịch kéo dài hơn hai giờ.)
ContinueTiếp tục xảy ra hoặc tiếp tục hành độngThe movie continued despite the technical issue. (Bộ phim vẫn tiếp tục.)
Talk endlesslyNói không ngừng, nói lan manShe talks endlessly about her pets. (Cô ấy nói mãi về thú cưng của mình.)
Operate on (fuel)Chạy bằng nhiên liệu gì đóThe truck operates on diesel. (Chiếc xe tải chạy bằng dầu diesel.)

Xem thêm: Take Back Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Run on trái nghĩa với từ gì?

Một số từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaGiải thíchVí dụ minh họa
Shut downDừng hoạt động (thường dùng cho thiết bị, máy móc, hệ thống)The engine shut down after the alarm went off. (Động cơ dừng lại sau khi báo động.)
StopNgừng lại, kết thúcThe speaker finally stopped after two hours. (Diễn giả cuối cùng cũng dừng lại sau hai giờ.)
Cut shortCắt ngắn, kết thúc sớmThe trip was cut short due to the weather. (Chuyến đi bị rút ngắn do thời tiết.)
PauseTạm dừngHe paused to take a breath. (Anh ấy dừng lại để lấy hơi.)
FinishHoàn tấtThe movie finished at 9 PM. (Bộ phim kết thúc lúc 9 giờ tối.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: The meeting started at 2 p.m. and ______ well past 5 p.m.

A. ran outB. ran intoC. ran onD. ran down

Câu 2: I’m afraid we’ve ______ milk. Could you go buy some?

A. run offB. run out ofC. run intoD. run on

Câu 3: The child accidentally ______ the street without looking.

A. ran throughB. ran downC. ran overD. ran across

Câu 4: This machine ______ solar power, not electricity.

A. runs onB. runs overC. runs offD. runs out

Câu 5: I ______ an old friend from college at the bookstore yesterday.

A. ran outB. ran intoC. ran throughD. ran on

Câu 6: Please don’t ______ the budget so quickly!

A. run upB. run intoC. run outD. run over

Câu 7: The dog ______ when I opened the gate.

A. ran downB. ran offC. ran out ofD. ran on

Câu 8: The driver didn’t see the sign and nearly ______ a pedestrian.

A. ran onB. ran throughC. ran overD. ran into

Đáp án:

1. C2. B3. D4. A
5. B6. A7. B8. C

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ Run on. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về các cụm động từ trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ