Follow By Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Follow by là một cụm từ được dùng khá thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp và các văn bản khác nhau. Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.

Follow by là gì?

Follow by là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động khác. Nó có thể mang ý nghĩa là một cái gì đó xảy ra tiếp theo hoặc là kết quả của một hành động trước đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After the presentation, the team was followed by a series of questions from the audience, which highlighted the areas that needed further clarification. (Sau bài thuyết trình, đội ngũ đã phải đối mặt với một loạt câu hỏi từ khán giả, điều này làm nổi bật những lĩnh vực cần được làm rõ thêm.)
  • The storm passed, followed by a serene calm that enveloped the town, allowing the residents to emerge from their shelters with a renewed sense of hope. (Cơn bão đã qua, tiếp theo là một sự yên tĩnh thanh bình bao trùm thị trấn, cho phép cư dân bước ra khỏi nơi trú ẩn với một hy vọng mới.)

Xem thêm: Get Up To | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Ngữ cảnh sử dụng cụm từ

Dưới đây là bảng tổng hợp những ngữ cảnh dùng cho cụm động từ Follow by nhiều nhất:

Ngữ cảnh sử dụngGiải thíchVí dụ minh họa
1. Mô tả trình tự sự việcDùng khi một hành động/sự kiện xảy ra sau một hành động khácThe speech was followed by a short break. (Bài phát biểu được tiếp theo bởi một giờ nghỉ ngắn.)
2. Mô tả hậu quả hoặc hệ quả xảy ra sauMột sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể hoặc hậu quảHis injury was followed by months of recovery. (Chấn thương của anh ấy dẫn đến nhiều tháng hồi phục.)
3. Trong miêu tả quy trình, hướng dẫnDùng để chỉ các bước tiếp theo trong hướng dẫn, chỉ dẫn kỹ thuậtStep 1: Mix the ingredients, followed by kneading the dough. (Bước 1: Trộn nguyên liệu, sau đó nhào bột.)
4. Tường thuật lịch trình, kế hoạchMô tả các hoạt động diễn ra theo thứ tự trong lịch trìnhThe morning session is followed by lunch and a panel discussion. (Buổi sáng sẽ được tiếp nối bằng bữa trưa và phần thảo luận nhóm.)

Follow by đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa phổ biến nhất:

Follow by synonym
Follow by synonym
Từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ minh họa
Come afterXảy ra sau hoặc đứng sau một sự kiện, hành động nào đóThe main course came after the appetizer. (Món chính đến sau món khai vị.)
Be succeeded byĐược kế nhiệm bởi (thường dùng trong lịch sử, chức vụ)The king was succeeded by his eldest son. (Vị vua được kế vị bởi con cả của ông.)
Be accompanied byĐược đi kèm với (trong một số ngữ cảnh tương đương “followed by”)The announcement was accompanied by cheers. (Thông báo đi kèm với tiếng reo hò.)
Be next in line toĐứng kế tiếp trong chuỗi sự việcA dessert is next in line to be served. (Món tráng miệng sẽ được phục vụ kế tiếp.)
Come in succession toĐến sau theo thứ tự (cách diễn đạt trang trọng)Her statement came in succession to the manager’s comments. (Lời cô ấy nói đến sau phần nhận xét của người quản lý.)

Xem thêm: Stand Đi Với Giới Từ Gì? Khám Phá Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với Follow by là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ minh họa
Precede Đi trước, xảy ra trướcA short video preceded the main presentation. (Một video ngắn diễn ra trước bài thuyết trình chính.)
Come beforeĐến trước, xảy ra trướcSafety checks must come before the experiment. (Việc kiểm tra an toàn phải diễn ra trước thí nghiệm.)
Lead toDẫn đến (kết quả, hệ quả)Poor planning led to serious delays. (Việc lên kế hoạch kém đã dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng.)
Be independent of Không phụ thuộc, không tiếp nốiThis event is independent of what happened yesterday. (Sự kiện này không liên quan đến những gì đã xảy ra hôm qua.)
Interrupt Làm gián đoạn, ngắt quãngThe meeting was interrupted by a sudden power outage. (Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi một sự cố mất điện đột ngột.)
Break the sequencePhá vỡ trình tựThe unexpected announcement broke the sequence of events. (Thông báo bất ngờ đã phá vỡ trình tự các sự kiện.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:

Câu 1: The keynote speech was ______ a Q&A session.

A. carried out byB. followed byC. depended onD. turned into

Câu 2: His resignation was ______ a long investigation.

A. succeeded byB. brought up byC. set out withD. led into

Câu 3: A short break will be ______ the first workshop.

A. turned overB. followed byC. dealt withD. pointed to

Câu 4: The ceremony was ______ a formal dinner with the guests.

A. accompanied byB. taken overC. made intoD. brought along

Câu 5: One event will naturally ______ the next.

A. fall behindB. come afterC. go offD. back out

Câu 6: The prime minister was ______ her deputy after retirement.

A. succeeded byB. broken down byC. approved of byD. shown up by

Câu 7: This tutorial is ______ a short quiz to check your understanding.

A. come acrossB. followed byC. handed inD. run into

Câu 8: The fire drill was ______ a full evacuation practice.

A. taken onB. come afterC. followed byD. set off

    Đáp án:

    1. B2. A3. B4. A
    5. B6. A7. B8. C

      Trên đây là kiến thức tổng hợp liên quan đến Follow by. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào với cụm từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

      Xem thêm:

      Bài liên quan

      Tặng khóa
      Phát âm 499.000đ