Make A Point Of Là Gì? Cấu Trúc Make A Point Of Chi Tiết

Make a point of là gì? Cụm từ này được ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cấu trúc sử dụng của Make a point of trong bài viết dưới đây.

Make a point of là gì?

Cụm từ make a point of trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn mạnh hoặc coi trọng một hành động nào đó, thường là để thể hiện sự quan tâm hoặc cam kết đối với điều đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn khẳng định rằng họ sẽ làm điều gì đó một cách nhất định hoặc có thói quen thực hiện điều đó.

Khái niệm
Khái niệm

Cấu trúc:

make a point of doing sth

Ví dụ: 

  • In her role as a manager, Sarah always makes a point of acknowledging her team’s hard work during meetings, believing that recognition is crucial for maintaining morale and motivation. (Trong vai trò của một quản lý, Sarah luôn nhấn mạnh việc ghi nhận sự chăm chỉ của đội ngũ trong các cuộc họp, tin rằng sự công nhận là rất quan trọng để duy trì tinh thần và động lực.)
  • John makes a point of greeting everyone he meets in the neighborhood, as he believes that fostering a sense of community is essential for building strong relationships. (John luôn nhấn mạnh việc chào hỏi mọi người mà anh gặp trong khu phố, vì anh tin rằng việc tạo dựng cảm giác cộng đồng là rất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ vững mạnh.)

Xem thêm: Back To Basics | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Make a point of trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng của cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn 1 – Trong công việc

Linda: I noticed you always greet everyone in the morning. (Tôi để ý thấy anh luôn chào mọi người vào buổi sáng.)
Mark: Yeah, I make a point of saying hello to the whole team. (Ừ, tôi cố tình chào cả nhóm mỗi ngày.)
Linda: That’s really nice. It creates such a positive vibe. (Thật dễ chịu. Nó tạo ra bầu không khí tích cực ghê.)
Mark: I think small gestures matter. (Tôi nghĩ những cử chỉ nhỏ như vậy rất quan trọng.)

  • Đoạn 2 – Trong cuộc trò chuyện bạn bè

Sophie: You always bring your own bag when shopping? (Cậu luôn mang túi riêng khi đi mua sắm à?)
Jake: Yes, I make a point of avoiding plastic bags. (Đúng vậy, tớ cố tình tránh dùng túi nhựa.)
Sophie: That’s admirable. I should start doing that too. (Đáng ngưỡng mộ thật. Tớ cũng nên bắt đầu làm như vậy.)
Jake: Every little bit helps the environment. (Mỗi hành động nhỏ đều giúp bảo vệ môi trường.)

  • Đoạn 3 – Trong buổi ăn tối

Nina: I love how you always compliment the chef. (Mình rất thích việc cậu luôn khen ngợi người nấu ăn.)
Daniel: I make a point of thanking people for their effort. (Mình luôn cố tình cảm ơn mọi người vì những nỗ lực của họ.)
Nina: That’s thoughtful. Not many people do that. (Chu đáo thật. Không nhiều người làm vậy đâu.)
Daniel: I think appreciation should be shown more often. (Mình nghĩ sự trân trọng nên được thể hiện thường xuyên hơn.)

Make a point of đồng nghĩa

Một số cấu trúc tương tự make a point of:

Make a point of synonym
Make a point of synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take the trouble toCố gắng làm điều gì đó dù có thể không dễ hoặc không cần thiếtShe always takes the trouble to check her work twice. (Cô ấy luôn cẩn thận kiểm tra bài hai lần.)
Make it a habit toTạo thành thói quen cố ý làm điều gì đóHe makes it a habit to read before bed. (Anh ấy tạo thành thói quen đọc sách trước khi ngủ.)
Be careful toCẩn trọng, chú ý khi làm gì đóShe is careful to lock the door every night. (Cô ấy luôn cẩn thận khóa cửa mỗi đêm.)
Go out of one’s way toLàm điều gì đó vượt ra ngoài mong đợi hoặc nỗ lực thêmHe goes out of his way to help his friends. (Anh ấy rất sẵn lòng giúp đỡ bạn bè vượt khả năng thường thấy.)
Ensure thatĐảm bảo rằng việc gì đó luôn xảy raShe ensures that the children eat healthy food. (Cô ấy đảm bảo rằng lũ trẻ ăn uống lành mạnh.)

Xem thêm: Have An Eye For | Giải Thích Dễ Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh

Make a point of trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với make a point of:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Neglect Bỏ bê, sao nhãngHe tends to neglect saying goodbye when he leaves the office. (Anh ấy thường bỏ qua việc chào tạm biệt khi rời khỏi văn phòng.)
Overlook Bỏ sót, bỏ quaShe overlooked the importance of replying to client emails promptly. (Cô ấy đã bỏ qua tầm quan trọng của việc trả lời email khách hàng một cách kịp thời.)
Ignore Lờ đi, không chú ýSome people ignore traffic rules even when they know them well. (Một số người phớt lờ luật giao thông dù họ biết rất rõ.)
Forget toQuên làm điều gì đóI forgot to thank her for the gift she gave me. (Tôi đã quên cảm ơn cô ấy vì món quà cô ấy tặng.)
Take for grantedXem là điều hiển nhiên, không trân trọngHe took his team’s support for granted and never acknowledged their help. (Anh ta coi sự hỗ trợ của nhóm là điều hiển nhiên và không bao giờ ghi nhận sự giúp đỡ của họ.)
Avoid Tránh néShe avoids discussing sensitive topics during meetings. (Cô ấy tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm trong các cuộc họp.)
Tự học PC

Bài tập với make a point of là gì?

Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc Make a point of:

  1. He always remembers to say thank you to the staff.
    → __________________________________________________________
  2. She never forgets to greet everyone politely when she enters the room.
    → __________________________________________________________
  3. They are careful to recycle all plastic waste.
    → __________________________________________________________
  4. My manager checks every report thoroughly.
    → __________________________________________________________
  5. Tom goes out of his way to visit his grandmother every weekend.
    → __________________________________________________________

Đáp án:

  1. He makes a point of saying thank you to the staff.
  2. She makes a point of greeting everyone politely when she enters the room.
  3. They make a point of recycling all plastic waste.
  4. My manager makes a point of checking every report thoroughly.
  5. Tom makes a point of visiting his grandmother every weekend.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp make a point of là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào về Make a point of, hãy gửi về Edmicro để được giải đáp sớm nhất nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ